ZTEST
Trả về giá trị xác suất một đầu của kiểm tra z.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ztest-hàm-ztest-8f33be8a-6bd6-4ecc-8e3a-d9a4420c4a6a
Trả về giá trị xác suất một đầu của kiểm tra z.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ztest-hàm-ztest-8f33be8a-6bd6-4ecc-8e3a-d9a4420c4a6a
Trả về khấu hao của một tài sản cho một kỳ hạn đã xác định hoặc kỳ hạn một phần bằng cách dùng phương pháp giảm dần.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/vdb-hàm-vdb-dde4e207-f3fa-488d-91d2-66d55e861d73
Tra cứu trong cột thứ nhất của một mảng và di chuyển qua hàng để trả về giá trị của một ô.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/vlookup-hàm-vlookup-0bbc8083-26fe-4963-8ab8-93a18ad188a1
Trả về dữ liệu từ một dịch vụ web.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/webservice-hàm-webservice-0546a35a-ecc6-4739-aed7-c0b7ce1562c4
Chuyển đổi số tuần tự thành một ngày của tuần.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/weekday-hàm-weekday-60e44483-2ed1-439f-8bd0-e404c190949a
Chuyển đổi số sê-ri thành một số biểu thị cho vị trí theo dạng số thức của một tuần trong một năm.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/weeknum-hàm-weeknum-e5c43a03-b4ab-426c-b411-b18c13c75340
Tính phương sai dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/weibull-hàm-weibull-b83dc2c6-260b-4754-bef2-633196f6fdcc
Trả về phân bố Weibull.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/weibull-dist-hàm-weibull-dist-4e783c39-9325-49be-bbc9-a83ef82b45db
Trả về số sê-ri của một ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/workday-hàm-workday-f764a5b7-05fc-4494-9486-60d494efbf33
Trả về số tuần tự của ngày trước hay sau một số ngày làm việc được xác định bằng cách dùng các tham số để biểu thị những ngày nào và bao nhiêu ngày là ngày cuối tuần.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/workday-intl-hàm-workday-intl-a378391c-9ba7-4678-8a39-39611a9bf81d
Trả về suất sinh lợi nội bộ của một lịch biểu dòng tiền mặt không nhất thiết phải theo định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/xirr-hàm-xirr-de1242ec-6477-445b-b11b-a303ad9adc9d
Tìm kiếm một phạm vi hoặc một mảng và trả về một mục tương ứng với khớp đầu tiên nó tìm thấy. Nếu khớp không tồn tại, thì XLOOKUP có thể trả về kết quả khớp gần nhất (xấp xỉ).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hàm-xlookup-b7fd680e-6d10-43e6-84f9-88eae8bf5929
Trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng hoặc phạm vi ô.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hàm-xmatch-d966da31-7a6b-4a13-a1c6-5a33ed6a0312
Trả về giá hiện tại thuần của một lịch biểu dòng tiền mặt không nhất thiết phải theo định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/xnpv-hàm-xnpv-1b42bbf6-370f-4532-a0eb-d67c16b664b7
Trả về một OR riêng lô-gic của tất cả các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/xor-hàm-xor-1548d4c2-5e47-4f77-9a92-0533bba14f37
Chuyển đổi một số tuần tự thành một năm.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/year-hàm-year-c64f017a-1354-490d-981f-578e8ec8d3b9
Trả về phần của năm thể hiện cho số ngày trọn vẹn tính từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/yearfrac-hàm-yearfrac-3844141e-c76d-4143-82b6-208454ddc6a8
Trả về lợi tức trên chứng khoán trả lãi định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/yield-hàm-yield-f5f5ca43-c4bd-434f-8bd2-ed3c9727a4fe
Trả về lợi tức hàng năm cho chứng khoán giảm giá; ví dụ, một trái phiếu Kho bạc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/yielddisc-hàm-yielddisc-a9dbdbae-7dae-46de-b995-615faffaaed7
Trả về lợi tức hàng năm cho chứng khoán trả lãi khi đáo hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/yieldmat-hàm-yieldmat-ba7d1809-0d33-4bcb-96c7-6c56ec62ef6f
Trả về giá trị xác suất một đầu của kiểm tra z.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/z-test-hàm-z-test-d633d5a3-2031-4614-a016-92180ad82bee
Trả về các giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/trend-hàm-trend-e2f135f0-8827-4096-9873-9a7cf7b51ef1
Loại bỏ các khoảng trắng khỏi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/trim-hàm-trim-410388fa-c5df-49c6-b16c-9e5630b479f9
Trả về trung bình phần bên trong của tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/trimmean-hàm-trimmean-d90c9878-a119-4746-88fa-63d988f511d3
Trả về giá trị lô-gic TRUE.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/true-hàm-true-7652c6e3-8987-48d0-97cd-ef223246b3fb
Rút ngắn số thành số nguyên.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/trunc-hàm-trunc-8b86a64c-3127-43db-ba14-aa5ceb292721
Trả về xác suất gắn với kiểm tra t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-test-hàm-t-test-d4e08ec3-c545-485f-962e-276f7cbed055
Trả về xác suất gắn với kiểm tra t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ttest-hàm-ttest-1696ffc1-4811-40fd-9d13-a0eaad83c7ae
Trả về một số biểu thị loại dữ liệu của một giá trị.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/type-hàm-type-45b4e688-4bc3-48b3-a105-ffa892995899
Trả về ký tự Unicode là các tham chiếu bởi giá trị số thức đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/unichar-hàm-unichar-ffeb64f5-f131-44c6-b332-5cd72f0659b8
Trả về số (điểm mã) tương ứng với ký tự đầu tiên của văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/unicode-hàm-unicode-adb74aaa-a2a5-4dde-aff6-966e4e81f16f
Trả về danh sách các giá trị duy nhất trong một danh sách hoặc phạm vi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/unique-hàm-unique-c5ab87fd-30a3-4ce9-9d1a-40204fb85e1e
Chuyển đổi văn bản thành chữ hoa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/upper-hàm-upper-c11f29b3-d1a3-4537-8df6-04d0049963d6
Chuyển đổi một đối số văn bản thành một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/value-hàm-value-257d0108-07dc-437d-ae1c-bc2d3953d8c2
Trả về văn bản từ bất kỳ giá trị đã xác định nào.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/5fff61a2-301a-4ab2-9ffa-0a5242a08fea
Ước tính phương sai dựa trên mẫu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/var-hàm-var-1f2b7ab2-954d-4e17-ba2c-9e58b15a7da2
Tính toán dung sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/var-p-hàm-var-p-73d1285c-108c-4843-ba5d-a51f90656f3a
Ước tính phương sai dựa trên mẫu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/var-s-hàm-var-s-913633de-136b-449d-813e-65a00b2b990b
Ước tính phương sai dựa trên mẫu, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/vara-hàm-vara-3de77469-fa3a-47b4-85fd-81758a1e1d07
Tính toán dung sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/varp-hàm-varp-26a541c4-ecee-464d-a731-bd4c575b1a6b
Tính phương sai dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/varpa-hàm-varpa-59a62635-4e89-4fad-88ac-ce4dc0513b96
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD cho trái phiếu Kho bạc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tbillprice-hàm-tbillprice-eacca992-c29d-425a-9eb8-0513fe6035a2
Trả lại lợi tức cho trái phiếu Kho bạc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tbillyield-hàm-tbillyield-6d381232-f4b0-4cd5-8e97-45b9c03468ba
Trả về Điểm Phần trăm (xác suất) cho phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-dist-hàm-t-dist-4329459f-ae91-48c2-bba8-1ead1c6c21b2
Trả về Điểm Phần trăm (xác suất) cho phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-dist-2t-hàm-t-dist-2t-198e9340-e360-4230-bd21-f52f22ff5c28
Trả về phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-dist-rt-hàm-t-dist-rt-20a30020-86f9-4b35-af1f-7ef6ae683eda
Trả về phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tdist-hàm-tdist-630a7695-4021-4853-9468-4a1f9dcdd192
Định dạng một số và chuyển đổi số đó thành văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/text-hàm-text-20d5ac4d-7b94-49fd-bb38-93d29371225c
Kết hợp văn bản từ nhiều dải ô và/hoặc chuỗi cũng như bao gồm dấu tách mà bạn chỉ định giữa từng giá trị văn bản sẽ được kết hợp. Nếu dấu tách là một chuỗi văn bản rỗng, hàm này sẽ ghép nối hiệu quả các dải ô.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/textjoin-hàm-textjoin-357b449a-ec91-49d0-80c3-0e8fc845691c
Trả về số tuần tự của một thời gian cụ thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/time-hàm-time-9a5aff99-8f7d-4611-845e-747d0b8d5457
Chuyển đổi giờ trong mẫu văn bản thành số sê-ri.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/timevalue-hàm-timevalue-0b615c12-33d8-4431-bf3d-f3eb6d186645
Trả về giá trị t của phân bố t Student dưới dạng một hàm của xác suất và bậc tự do.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-inv-hàm-t-inv-2908272b-4e61-4942-9df9-a25fec9b0e2e
Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-inv-2t-hàm-t-inv-2t-ce72ea19-ec6c-4be7-bed2-b9baf2264f17
Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tinv-hàm-tinv-a7c85b9d-90f5-41fe-9ca5-1cd2f3e1ed7c
Trả về số tuần tự ngày của hôm nay.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/today-hàm-today-5eb3078d-a82c-4736-8930-2f51a028fdd9
Trả về hoán đổi của một mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/transpose-hàm-transpose-ed039415-ed8a-4a81-93e9-4b6dfac76027
Trả về số khấu hao tổng cả năm của tài sản cho một kỳ hạn đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/syd-hàm-syd-069f8106-b60b-4ca2-98e0-2a0f206bdb27
Chuyển đổi các đối số của nó thành văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/t-hàm-t-fb83aeec-45e7-4924-af95-53e073541228
Trả về tang của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tan-hàm-tan-08851a40-179f-4052-b789-d7f699447401
Trả về tang hyperbolic của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tanh-hàm-tanh-017222f0-a0c3-4f69-9787-b3202295dc6c
Trả về lợi tức trái phiếu đổi ngang cho trái phiếu Kho bạc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/tbilleq-hàm-tbilleq-2ab72d90-9b4d-4efe-9fc2-0f81f2c19c8c
Trả về căn bậc hai (số * pi).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sqrtpi-hàm-sqrtpi-1fb4e63f-9b51-46d6-ad68-b3e7a8b519b4
Trả về giá trị chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/standardize-hàm-standardize-81d66554-2d54-40ec-ba83-6437108ee775
Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdev-hàm-stdev-51fecaaa-231e-4bbb-9230-33650a72c9b0
Tính toán độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdev-p-hàm-stdev-p-6e917c05-31a0-496f-ade7-4f4e7462f285
Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdev-s-hàm-stdev-s-7d69cf97-0c1f-4acf-be27-f3e83904cc23
Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdeva-hàm-stdeva-5ff38888-7ea5-48de-9a6d-11ed73b29e9d
Tính toán độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdevp-hàm-stdevp-1f7c1c88-1bec-4422-8242-e9f7dc8bb195
Tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/stdevpa-hàm-stdevpa-5578d4d6-455a-4308-9991-d405afe2c28c
Trả về lỗi thông thường của giá trị y ước đoán cho mỗi giá trị x trong hồi quy.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/steyx-hàm-steyx-6ce74b2c-449d-4a6e-b9ac-f9cef5ba48ab
Thay văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/substitute-hàm-substitute-6434944e-a904-4336-a9b0-1e58df3bc332
Trả về một tổng phụ trong một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/subtotal-hàm-subtotal-7b027003-f060-4ade-9040-e478765b9939
Thêm các đối số của nó.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sum-hàm-sum-043e1c7d-7726-4e80-8f32-07b23e057f89
Thêm các ô được xác định bởi một tiêu chí đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumif-hàm-sumif-169b8c99-c05c-4483-a712-1697a653039b
Thêm các ô trong một phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumifs-hàm-sumifs-c9e748f5-7ea7-455d-9406-611cebce642b
Trả về tổng tích của các cấu phần mảng tương ứng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumproduct-hàm-sumproduct-16753e75-9f68-4874-94ac-4d2145a2fd2e
Trả về tổng bình phương của các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumsq-hàm-sumsq-e3313c02-51cc-4963-aae6-31442d9ec307
Trả về tổng chênh lệch bình phương của các giá trị tương ứng trong hai mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumx2my2-hàm-sumx2my2-9e599cc5-5399-48e9-a5e0-e37812dfa3e9
Trả về tổng của tổng bình phương của các giá trị tương ứng trong hai mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sumx2py2-hàm-sumx2py2-826b60b4-0aa2-4e5e-81d2-be704d3d786f
Trả về tổng bình phương của các chênh lệch của các giá trị tương ứng trong hai mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hàm-sumxmy2-9d144ac1-4d79-43de-b524-e2ecee23b299
Đánh giá một biểu thức dựa vào danh sách các giá trị và trả về kết quả tương ứng với giá trị khớp đầu tiên. Nếu không trùng khớp, có thể trả về một giá trị mặc định tùy chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/switch-hàm-switch-47ab33c0-28ce-4530-8a45-d532ec4aa25e
Truy xuất dữ liệu thời gian thực từ một chương trình có hỗ trợ tự động hóa COM.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rtd-hàm-rtd-e0cc001a-56f0-470a-9b19-9455dc0eb593
Tìm một giá trị văn bản trong một văn bản khác (không phân biệt chữ hoa, chữ thường).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/search-searchb-hàm-search-searchb-9ab04538-0e55-4719-a72e-b6f54513b495
Trả về sec của một góc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sec-hàm-sec-ff224717-9c87-4170-9b58-d069ced6d5f7
Trả về sec hyperbolic của một góc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sech-hàm-sech-e05a789f-5ff7-4d7f-984a-5edb9b09556f
Chuyển đổi một số tuần tự thành một giây.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/second-hàm-second-740d1cfc-553c-4099-b668-80eaa24e8af1
Tạo danh sách các số tuần tự trong một mảng, chẳng hạn như 1, 2, 3, 4.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sequence-hàm-sequence-57467a98-57e0-4817-9f14-2eb78519ca90
Trả về tổng chuỗi lũy thừa theo công thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/seriessum-hàm-seriessum-a3ab25b5-1093-4f5b-b084-96c49087f637
Trả về số trang tính của trang tính được tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sheet-hàm-sheet-44718b6f-8b87-47a1-a9d6-b701c06cff24
Trả về số lượng các trang trong một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sheets-hàm-sheets-770515eb-e1e8-45ce-8066-b557e5e4b80b
Trả về dấu hiệu của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sign-hàm-sign-109c932d-fcdc-4023-91f1-2dd0e916a1d8
Trả về sin của góc đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sin-hàm-sin-cf0e3432-8b9e-483c-bc55-a76651c95602
Trả về sin hyperbolic của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sinh-hàm-sinh-1e4e8b9f-2b65-43fc-ab8a-0a37f4081fa7
Trả về độ xiên của phân bố.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/skew-hàm-skew-bdf49d86-b1ef-4804-a046-28eaea69c9fa
Trả về độ xiên của phân bố dựa trên tổng thể: đặc trưng mức độ mất đối xứng của phân bố xung quanh trung bình của nó.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/skew-p-hàm-skew-p-76530a5c-99b9-48a1-8392-26632d542fcb
Trả về khấu hao đều của tài sản cho một kỳ hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sln-hàm-sln-cdb666e5-c1c6-40a7-806a-e695edc2f1c8
Trả về độ dốc của đường hồi quy tuyến tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/slope-hàm-slope-11fb8f97-3117-4813-98aa-61d7e01276b9
Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k trong một tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/small-hàm-small-17da8222-7c82-42b2-961b-14c45384df07
Sắp xếp nội dung của một phạm vi hoặc mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sort-hàm-sort-22f63bd0-ccc8-492f-953d-c20e8e44b86c
Sắp xếp nội dung của một phạm vi hoặc mảng dựa trên các giá trị trong một phạm vi hoặc mảng tương ứng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sortby-hàm-sortby-cd2d7a62-1b93-435c-b561-d6a35134f28f
Trả về căn bậc hai dương.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/sqrt-hàm-sqrt-654975c2-05c4-4831-9a24-2c65e4040fdf
Trả về số ngẫu nhiên giữa 0 và 1.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rand-hàm-rand-4cbfa695-8869-4788-8d90-021ea9f5be73
Trả về một mảng của các số ngẫu nhiên trong khoảng từ 0 đến 1. Tuy nhiên, bạn có thể chỉ định số hàng và cột để điền, giá trị tối thiểu và tối đa và liệu có trả về toàn bộ số hoặc giá trị thập phân hay không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/randarray-hàm-randarray-21261e55-3bec-4885-86a6-8b0a47fd4d33
Trả về số ngẫu nhiên giữa các số bạn xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/randbetween-hàm-randbetween-4cc7f0d1-87dc-4eb7-987f-a469ab381685
Trả về thứ hạng của số trong danh sách số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rank-avg-hàm-rank-avg-bd406a6f-eb38-4d73-aa8e-6d1c3c72e83a
Trả về thứ hạng của số trong danh sách số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rank-eq-hàm-rank-eq-284858ce-8ef6-450e-b662-26245be04a40
Trả về thứ hạng của số trong danh sách số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rank-hàm-rank-6a2fc49d-1831-4a03-9d8c-c279cf99f723
Trả về lãi suất trên mỗi kỳ hạn của một niên kim.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rate-hàm-rate-9f665657-4a7e-4bb7-a030-83fc59e748ce
Trả về số lượng nhận được khi tới hạn cho chứng khoán đầu tư đầy đủ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/received-hàm-received-7a3f8b93-6611-4f81-8576-828312c9b5e5
Trả về ID đăng ký của thư viện nối kết động (DLL) đã xác định hoặc tài nguyên mã đã đăng ký trước.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/register-id-hàm-register-id-f8f0af0f-fd66-4704-a0f2-87b27b175b50
Thay thế các ký tự trong văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/replace-replaceb-hàm-replace-replaceb-8d799074-2425-4a8a-84bc-82472868878a
Lặp lại văn bản với số lần đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rept-hàm-rept-04c4d778-e712-43b4-9c15-d656582bb061
Trả về các ký tự ngoài cùng bên phải từ giá trị văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/right-rightb-hàm-right-rightb-240267ee-9afa-4639-a02b-f19e1786cf2f
Chuyển đổi chữ số Ả Rập sang La Mã dưới dạng văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/roman-hàm-roman-d6b0b99e-de46-4704-a518-b45a0f8b56f5
Làm tròn một số thành số chữ số đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/round-hàm-round-c018c5d8-40fb-4053-90b1-b3e7f61a213c
Làm tròn số xuống, tiến tới không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rounddown-hàm-rounddown-2ec94c73-241f-4b01-8c6f-17e6d7968f53
Làm tròn số lên, xa khỏi không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/roundup-hàm-roundup-f8bc9b23-e795-47db-8703-db171d0c42a7
Trả về số hàng của một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/row-hàm-row-3a63b74a-c4d0-4093-b49a-e76eb49a6d8d
Trả về số hàng trong một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rows-hàm-rows-b592593e-3fc2-47f2-bec1-bda493811597
Trả về một lãi suất tương đương cho sự tăng trưởng của một khoản đầu tư.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rri-hàm-rri-6f5822d8-7ef1-4233-944c-79e8172930f4
Trả về bình phương hệ số tương quan mômen tích Pearson.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/rsq-hàm-rsq-d7161715-250d-4a01-b80d-a8364f2be08f
Trả về giá trị của hàm mật độ cho một phân bố thường tiêu chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/phi-hàm-phi-23e49bc6-a8e8-402d-98d3-9ded87f6295c
Trích các ký tự ngữ âm (furigana) từ một chuỗi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/phonetic-hàm-phonetic-9a329dac-0c0f-42f8-9a55-639086988554
Trả về giá trị pi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pi-hàm-pi-264199d0-a3ba-46b8-975a-c4a04608989b
Trả về thanh toán định kỳ cho một niên kim.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pmt-hàm-pmt-0214da64-9a63-4996-bc20-214433fa6441
Trả về phân bố Poisson.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/poisson-dist-hàm-poisson-dist-8fe148ff-39a2-46cb-abf3-7772695d9636
Trả về phân bố Poisson.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/poisson-hàm-poisson-d81f7294-9d7c-4f75-bc23-80aa8624173a
Trả về kết quả của một số lũy thừa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/power-hàm-power-d3f2908b-56f4-4c3f-895a-07fb519c362a
Trả về số tiền thanh toán trên tiền vốn cho một khoản đầu tư cho một kỳ hạn đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ppmt-hàm-ppmt-c370d9e3-7749-4ca4-beea-b06c6ac95e1b
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán trả lãi định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/price-hàm-price-3ea9deac-8dfa-436f-a7c8-17ea02c21b0a
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán được chiết khấu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pricedisc-hàm-pricedisc-d06ad7c1-380e-4be7-9fd9-75e3079acfd3
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán trả lãi khi đáo hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pricemat-hàm-pricemat-52c3b4da-bc7e-476a-989f-a95f675cae77
Trả về xác suất mà các giá trị trong phạm vi nằm giữa hai giới hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/prob-hàm-prob-9ac30561-c81c-4259-8253-34f0a238fc49
Nhân các đối số của nó.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/product-hàm-product-8e6b5b24-90ee-4650-aeec-80982a0512ce
Viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ trong một giá trị văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/proper-hàm-proper-52a5a283-e8b2-49be-8506-b2887b889f94
Trả về giá trị hiện tại của một khoản đầu tư.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pv-hàm-pv-23879d31-0e02-4321-be01-da16e8168cbd
Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/quartile-hàm-quartile-93cf8f62-60cd-4fdb-8a92-8451041e1a2a
Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu, dựa trên các giá trị phân vị từ 0.1, loại trừ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/quartile-exc-hàm-quartile-exc-5a355b7a-840b-4a01-b0f1-f538c2864cad
Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/quartile-inc-hàm-quartile-inc-1bbacc80-5075-42f1-aed6-47d735c4819d
Trả về phần nguyên của phép chia.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/quotient-hàm-quotient-9f7bf099-2a18-4282-8fa4-65290cc99dee
Chuyển đổi độ sang radian.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/radians-hàm-radians-ac409508-3d48-45f5-ac02-1497c92de5bf
Chuyển đổi một số bát phân thành nhị phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oct2bin-hàm-oct2bin-55383471-3c56-4d27-9522-1a8ec646c589
Chuyển đổi một số bát phân thành thập phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oct2dec-hàm-oct2dec-87606014-cb98-44b2-8dbb-e48f8ced1554
Chuyển đổi một số bát phân thành thập lục phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oct2hex-hàm-oct2hex-912175b4-d497-41b4-a029-221f051b858f
Làm tròn số lên đến một số nguyên lẻ gần nhất.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/odd-hàm-odd-deae64eb-e08a-4c88-8b40-6d0b42575c98
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của chứng khoán với một chu kỳ đầu tiên lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oddfprice-hàm-oddfprice-d7d664a8-34df-4233-8d2b-922bcf6a69e1
Trả về lợi tức của một chứng khoán với một chu kỳ đầu tiên lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oddfyield-hàm-oddfyield-66bc8b7b-6501-4c93-9ce3-2fd16220fe37
Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của chứng khoán với một chu kỳ cuối lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oddlprice-hàm-oddlprice-fb657749-d200-4902-afaf-ed5445027fc4
Trả về lợi tức của một chứng khoán với một chu kỳ cuối lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/oddlyield-hàm-oddlyield-c873d088-cf40-435f-8d41-c8232fee9238
Trả về một phần bù tham chiếu từ một tham chiếu đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/offset-hàm-offset-c8de19ae-dd79-4b9b-a14e-b4d906d11b66
Trả về TRUE nếu bất kỳ đối số nào là TRUE.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/or-hàm-or-7d17ad14-8700-4281-b308-00b131e22af0
Trả về số chu kỳ do khoản đầu tư yêu cầu để đạt đến một giá trị đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pduration-hàm-pduration-44f33460-5be5-4c90-b857-22308892adaf
Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/pearson-hàm-pearson-0c3e30fc-e5af-49c4-808a-3ef66e034c18
Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi, tại đó k nằm trong phạm vi 0.1, loại trừ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentile-exc-hàm-percentile-exc-bbaa7204-e9e1-4010-85bf-c31dc5dce4ba
Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentile-inc-hàm-percentile-inc-680f9539-45eb-410b-9a5e-c1355e5fe2ed
Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentile-hàm-percentile-91b43a53-543c-4708-93de-d626debdddca
Trả về thứ hạng của một giá trị trong một tập dữ liệu dưới dạng phần trăm (không bao gồm 0.1) của tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentrank-exc-hàm-percentrank-exc-d8afee96-b7e2-4a2f-8c01-8fcdedaa6314
Trả về thứ hạng phần trăm của một giá trị trong tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentrank-inc-hàm-percentrank-inc-149592c9-00c0-49ba-86c1-c1f45b80463a
Trả về thứ hạng phần trăm của một giá trị trong tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/percentrank-hàm-percentrank-f1b5836c-9619-4847-9fc9-080ec9024442
Trả về số hoán vị của số đối tượng đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/permut-hàm-permut-3bd1cb9a-2880-41ab-a197-f246a7a602d3
Trả về số lượng các hoán vị của một số đối tượng (có lặp lại) có thể được chọn từ tổng số đối tượng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/permutationa-hàm-permutationa-6c7d7fdc-d657-44e6-aa19-2857b25cae4e
Trả về một giá trị được chuyển đổi thành một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/n-hàm-n-a624cad1-3635-4208-b54a-29733d1278c9
Trả về giá trị lỗi #N/A.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/na-hàm-na-5469c2d1-a90c-4fb5-9bbc-64bd9bb6b47c
Trả về phân bố nhị thức âm.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/negbinom-dist-hàm-negbinom-dist-c8239f89-c2d0-45bd-b6af-172e570f8599
Trả về phân bố nhị thức âm.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/negbinomdist-hàm-negbinomdist-f59b0a37-bae2-408d-b115-a315609ba714
Trả về số ngày làm việc toàn thời gian giữa hai ngày.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/networkdays-hàm-networkdays-48e717bf-a7a3-495f-969e-5005e3eb18e7
Trả về số ngày làm việc toàn thời gian giữa hai ngày bằng cách dùng các tham số để biểu thị những ngày nào và bao nhiêu ngày là ngày cuối tuần.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hàm-networkdays-intl-a9b26239-4f20-46a1-9ab8-4e925bfd5e28
Trả về lãi suất danh nghĩa hàng năm.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/nominal-hàm-nominal-7f1ae29b-6b92-435e-b950-ad8b190ddd2b
Trả về phân bố lũy tích chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/norm-dist-hàm-norm-dist-edb1cc14-a21c-4e53-839d-8082074c9f8d
Trả về phân bố lũy tích chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/normdist-hàm-normdist-126db625-c53e-4591-9a22-c9ff422d6d58
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/norminv-hàm-norminv-87981ab8-2de0-4cb0-b1aa-e21d4cb879b8
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/norm-inv-hàm-norm-inv-54b30935-fee7-493c-bedb-2278a9db7e13
Trả về phân bố lũy tích thường chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/norm-s-dist-hàm-norm-s-dist-1e787282-3832-4520-a9ae-bd2a8d99ba88
Trả về phân bố lũy tích thường chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/normsdist-hàm-normsdist-463369ea-0345-445d-802a-4ff0d6ce7cac
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích thường chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/norm-s-inv-hàm-norm-s-inv-d6d556b4-ab7f-49cd-b526-5a20918452b1
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích thường chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/normsinv-hàm-normsinv-8d1bce66-8e4d-4f3b-967c-30eed61f019d
Đảo ngược lô-gic của đối số của nó.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/not-hàm-not-9cfc6011-a054-40c7-a140-cd4ba2d87d77
Trả về số tuần tự của ngày và thời gian hiện tại.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/now-hàm-now-3337fd29-145a-4347-b2e6-20c904739c46
Trả về số kỳ hạn cho một khoản đầu tư.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/nper-hàm-nper-240535b5-6653-4d2d-bfcf-b6a38151d815
Trả về giá trị hiện tại thuần của một khoản đầu tư dựa trên một chuỗi các dòng tiền định kỳ và một mức chiết khấu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/npv-hàm-npv-8672cb67-2576-4d07-b67b-ac28acf2a568
Chuyển đổi văn bản thành số theo cách độc lập bản địa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/numbervalue-hàm-numbervalue-1b05c8cf-2bfa-4437-af70-596c7ea7d879
Trả về giá trị tối đa giữa các ô được chỉ định bởi một bộ điều kiện hoặc tiêu chí đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/maxifs-hàm-maxifs-dfd611e6-da2c-488a-919b-9b6376b28883
Trả về giá trị xác định ma trận của một mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mdeterm-hàm-mdeterm-e7bfa857-3834-422b-b871-0ffd03717020
Trả lại khoảng thời gian sửa đổi theo Macauley cho chứng khoán với mệnh giá giả định 100 USD.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mduration-hàm-mduration-b3786a69-4f20-469a-94ad-33e5b90a763c
Trả về số trung vị của các số đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/median-hàm-median-d0916313-4753-414c-8537-ce85bdd967d2
Trả về một số ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản bắt đầu tại vị trí mà bạn xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mid-midb-hàm-mid-midb-d5f9e25c-d7d6-472e-b568-4ecb12433028
Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/min-hàm-min-61635d12-920f-4ce2-a70f-96f202dcc152
Trả về giá trị tối thiểu giữa các ô được xác định bởi một bộ điều kiện hoặc tiêu chí đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/minifs-hàm-minifs-6ca1ddaa-079b-4e74-80cc-72eef32e6599
Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số, bao gồm số, văn bản và các giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mina-hàm-mina-245a6f46-7ca5-4dc7-ab49-805341bc31d3
Chuyển đổi một số tuần tự thành một phút.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/minute-hàm-minute-af728df0-05c4-4b07-9eed-a84801a60589
Trả về giá trị nghịch đảo ma trận của một mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/minverse-hàm-minverse-11f55086-adde-4c9f-8eb9-59da2d72efc6
Trả về suất sinh lợi nội bộ mà tại đó các dòng tiền tích cực và tiêu cực được tính toán ở các mức khác nhau.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mirr-hàm-mirr-b020f038-7492-4fb4-93c1-35c345b53524
Trả về tích ma trận của hai mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mmult-hàm-mmult-40593ed7-a3cd-4b6b-b9a3-e4ad3c7245eb
Trả về số dư của phép chia.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mod-hàm-mod-9b6cd169-b6ee-406a-a97b-edf2a9dc24f3
Trả về giá trị chung nhất trong một tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mode-hàm-mode-e45192ce-9122-4980-82ed-4bdc34973120
Trả về một mảng dọc của các giá trị thường xảy ra nhất, hoặc các giá trị lặp lại trong một mảng hoặc phạm vi dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mode-mult-hàm-mode-mult-50fd9464-b2ba-4191-b57a-39446689ae8c
Trả về giá trị chung nhất trong một tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mode-sngl-hàm-mode-sngl-f1267c16-66c6-4386-959f-8fba5f8bb7f8
Chuyển đổi một số tuần tự thành một tháng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/month-hàm-month-579a2881-199b-48b2-ab90-ddba0eba86e8
Trả về một số được làm tròn thành một bội số mong muốn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/mround-hàm-mround-c299c3b0-15a5-426d-aa4b-d2d5b3baf427
Trả về đa thức của một tập số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/multinomial-hàm-multinomial-6fa6373c-6533-41a2-a45e-a56db1db1bf6
Trả về ma trận đơn vị hoặc hướng đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/munit-hàm-munit-c9fe916a-dc26-4105-997d-ba22799853a3
Trả về độ lồi của tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/kurt-hàm-kurt-bc3a265c-5da4-4dcb-b7fd-c237789095ab
Trả về giá trị lớn nhất thứ k trong một tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/large-hàm-large-3af0af19-1190-42bb-bb8b-01672ec00a64
Trả về bội số chung nhỏ nhất.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lcm-hàm-lcm-7152b67a-8bb5-4075-ae5c-06ede5563c94
Trả về các ký tự ngoài cùng bên trái từ giá trị văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/left-leftb-hàm-left-leftb-9203d2d2-7960-479b-84c6-1ea52b99640c
Trả về số ký tự trong một chuỗi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/len-lenb-hàm-len-lenb-29236f94-cedc-429d-affd-b5e33d2c67cb
Gán tên cho các kết quả tính toán để cho phép lưu trữ các phép tính trung gian, giá trị hoặc xác định tên bên trong một công thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hàm-let-34842dd8-b92b-4d3f-b325-b8b8f9908999
Trả về các tham số của một xu hướng tuyến tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/linest-hàm-linest-84d7d0d9-6e50-4101-977a-fa7abf772b6d
Trả về lô-ga-rit tự nhiên của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ln-hàm-ln-81fe1ed7-dac9-4acd-ba1d-07a142c6118f
Trả về lô-ga-rit của một số cho một cơ số đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/log-hàm-log-4e82f196-1ca9-4747-8fb0-6c4a3abb3280
Trả về lô-ga-rit cơ số 10 của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/log10-hàm-log10-c75b881b-49dd-44fb-b6f4-37e3486a0211
Trả về các tham số của một xu hướng hàm mũ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/logest-hàm-logest-f27462d8-3657-4030-866b-a272c1d18b4b
Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố lũy tích lô-ga-rit.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/loginv-hàm-loginv-0bd7631a-2725-482b-afb4-de23df77acfe
Trả về phân bố chuẩn lô-ga-rít lũy tích.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lognorm-dist-hàm-lognorm-dist-eb60d00b-48a9-4217-be2b-6074aee6b070
Trả về phân bố chuẩn lô-ga-rít lũy tích.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lognormdist-hàm-lognormdist-f8d194cb-9ee3-4034-8c75-1bdb3884100b
Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố lũy tích lô-ga-rit.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lognorm-inv-hàm-lognorm-inv-fe79751a-f1f2-4af8-a0a1-e151b2d4f600
Tra cứu các giá trị trong một vectơ hoặc mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lookup-hàm-lookup-446d94af-663b-451d-8251-369d5e3864cb
Chuyển đổi văn bản thành chữ thường.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/lower-hàm-lower-3f21df02-a80c-44b2-afaf-81358f9fdeb4
Tra cứu các giá trị trong một tham chiếu hoặc mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/match-hàm-match-e8dffd45-c762-47d6-bf89-533f4a37673a
Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/max-hàm-max-e0012414-9ac8-4b34-9a47-73e662c08098
Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số, bao gồm số, văn bản và các giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/maxa-hàm-maxa-814bda1e-3840-4bff-9365-2f59ac2ee62d
Trả về đoạn cắt của đường hồi quy tuyến tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/intercept-hàm-intercept-2a9b74e2-9d47-4772-b663-3bca70bf63ef
Trả về lãi suất cho một chứng khoán được đầu tư toàn bộ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/intrate-hàm-intrate-5cb34dde-a221-4cb6-b3eb-0b9e55e1316f
Trả về thanh toán lãi cho một khoản đầu tư trong một kỳ hạn đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ipmt-hàm-ipmt-5cce0ad6-8402-4a41-8d29-61a0b054cb6f
Trả về suất sinh lợi nội bộ cho các chuỗi dòng tiền mặt.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/irr-hàm-irr-64925eaa-9988-495b-b290-3ad0c163c1bc
Trả về TRUE nếu giá trị trống.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là bất kỳ lỗi nào ngoại trừ #N/A.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là bất kỳ lỗi nào.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu số là số chẵn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/iseven-hàm-iseven-aa15929a-d77b-4fbb-92f4-2f479af55356
Trả về TRUE nếu có một tham chiếu đến một ô có chứa một công thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/isformula-hàm-isformula-e4d1355f-7121-4ef2-801e-3839bfd6b1e5
Trả về TRUE nếu giá trị là một giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là một giá trị lỗi #N/A.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị không phải là văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu số là số lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về TRUE nếu giá trị là văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-is-0f2d7971-6019-40a0-a171-f2d869135665
Trả về một số được làm tròn lên đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/iso-ceiling-hàm-iso-ceiling-e587bb73-6cc2-4113-b664-ff5b09859a83
Trả về số của số tuần ISO của năm đối với một ngày đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/isoweeknum-hàm-isoweeknum-1c2d0afe-d25b-4ab1-8894-8d0520e90e0e
Tính tiền lãi được trả trong một kỳ hạn đã xác định của một khoản đầu tư.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ispmt-hàm-ispmt-fa58adb6-9d39-4ce0-8f43-75399cea56cc
Thay đổi các ký tự (một byte) nửa độ rộng trong chuỗi thành các ký tự (hai byte) độ rộng đầy đủ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/jis-hàm-jis-b72fb1a7-ba52-448a-b7d3-d2610868b7e2
Trả về thương số của hai số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imdiv-hàm-imdiv-a505aff7-af8a-4451-8142-77ec3d74d83f
Trả về số mũ của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imexp-hàm-imexp-c6f8da1f-e024-4c0c-b802-a60e7147a95f
Trả về lô-ga-rit tự nhiên của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imln-hàm-imln-32b98bcf-8b81-437c-a636-6fb3aad509d8
Trả về lô-ga-rit cơ số 10 của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imlog10-hàm-imlog10-58200fca-e2a2-4271-8a98-ccd4360213a5
Trả về lô-ga-rit cơ số 2 của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imlog2-hàm-imlog2-152e13b4-bc79-486c-a243-e6a676878c51
Trả về một số phức lũy thừa nguyên.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/impower-hàm-impower-210fd2f5-f8ff-4c6a-9d60-30e34fbdef39
Trả về tích của các số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/improduct-hàm-improduct-2fb8651a-a4f2-444f-975e-8ba7aab3a5ba
Trả về hệ số thực của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imreal-hàm-imreal-d12bc4c0-25d0-4bb3-a25f-ece1938bf366
Trả về sec của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsec-hàm-imsec-6df11132-4411-4df4-a3dc-1f17372459e0
Trả về sec hyperbolic của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsech-hàm-imsech-f250304f-788b-4505-954e-eb01fa50903b
Trả về sin của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsin-hàm-imsin-1ab02a39-a721-48de-82ef-f52bf37859f6
Trả về sin hyperbolic của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsinh-hàm-imsinh-dfb9ec9e-8783-4985-8c42-b028e9e8da3d
Trả về căn bậc hai của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsqrt-hàm-imsqrt-e1753f80-ba11-4664-a10e-e17368396b70
Trả về chênh lệch giữa hai số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsub-hàm-imsub-2e404b4d-4935-4e85-9f52-cb08b9a45054
Trả về tổng của các số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imsum-hàm-imsum-81542999-5f1c-4da6-9ffe-f1d7aaa9457f
Trả về tang của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imtan-hàm-imtan-8478f45d-610a-43cf-8544-9fc0b553a132
Dùng một chỉ mục để chọn một giá trị từ một tham chiếu hoặc mảng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/index-hàm-index-a5dcf0dd-996d-40a4-a822-b56b061328bd
Trả về một tham chiếu được biểu thị bởi một giá trị văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/indirect-hàm-indirect-474b3a3a-8a26-4f44-b491-92b6306fa261
Trả về thông tin về môi trường hoạt động hiện tại.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/info-hàm-info-725f259a-0e4b-49b3-8b52-58815c69acae
Làm tròn số xuống đến một số nguyên gần nhất.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/int-hàm-int-a6c4af9e-356d-4369-ab6a-cb1fd9d343ef
Chuyển đổi một số thập lục phân thành thập phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hex2dec-hàm-hex2dec-8c8c3155-9f37-45a5-a3ee-ee5379ef106e
Chuyển đổi một số thập lục phân thành bát phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hex2oct-hàm-hex2oct-54d52808-5d19-4bd0-8a63-1096a5d11912
Tra cứu trong hàng trên cùng của một mảng và trả về giá trị của ô được chỉ báo.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hlookup-hàm-hlookup-a3034eec-b719-4ba3-bb65-e1ad662ed95f
Chuyển đổi một số sê-ri thành một giờ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hour-hàm-hour-a3afa879-86cb-4339-b1b5-2dd2d7310ac7
Tạo một lối tắt hoặc bước nhảy để mở một tài liệu lưu giữ trên một máy chủ mạng, mạng nội bộ, hoặc Internet.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hyperlink-hàm-hyperlink-333c7ce6-c5ae-4164-9c47-7de9b76f577f
Trả về phân bố siêu bội.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hypgeom-dist-hàm-hypgeom-dist-6dbd547f-1d12-4b1f-8ae5-b0d9e3d22fbf
Trả về phân bố siêu bội.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hypgeomdist-hàm-hypgeomdist-23e37961-2871-4195-9629-d0b2c108a12e
Xác định một phép kiểm tra lô-gic cần thực hiện.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/if-hàm-if-69aed7c9-4e8a-4755-a9bc-aa8bbff73be2
Trả về một giá trị mà bạn xác định nếu một công thức đánh giá một lỗi, nếu không, trả về kết quả của công thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/iferror-hàm-iferror-c526fd07-caeb-47b8-8bb6-63f3e417f611
Trả về giá trị mà bạn xác định nếu biểu thức giải quyết thành #N/A, nếu không trả về kết quả của biểu thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ifna-hàm-ifna-6626c961-a569-42fc-a49d-79b4951fd461
Kiểm tra xem có đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện hay không và trả về một giá trị tương ứng với điều kiện TRUE đầu tiên.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ifs-hàm-ifs-36329a26-37b2-467c-972b-4a39bd951d45
Trả về giá trị tuyệt đối (các mô-đun) của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imabs-hàm-imabs-b31e73c6-d90c-4062-90bc-8eb351d765a1
Chuyển đổi hệ số ảo thành số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imaginary-hàm-imaginary-dd5952fd-473d-44d9-95a1-9a17b23e428a
Trả về theta tham đối, một góc được thể hiện bằng các radian.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imargument-hàm-imargument-eed37ec1-23b3-4f59-b9f3-d340358a034a
Trả về số liên hợp của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imconjugate-hàm-imconjugate-2e2fc1ea-f32b-4f9b-9de6-233853bafd42
Trả về cosin của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imcos-hàm-imcos-dad75277-f592-4a6b-ad6c-be93a808a53c
Trả về cosin hyperbolic của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imcosh-hàm-imcosh-053e4ddb-4122-458b-be9a-457c405e90ff
Trả về cotang của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imcot-hàm-imcot-dc6a3607-d26a-4d06-8b41-8931da36442c
Trả về cosec của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imcsc-hàm-imcsc-9e158d8f-2ddf-46cd-9b1d-98e29904a323
Trả về cosec hyperbolic của một số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/imcsch-hàm-imcsch-c0ae4f54-5f09-4fef-8da0-dc33ea2c5ca9
Trả về phân bố tần suất dưới dạng một mảng dọc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/frequency-hàm-frequency-44e3be2b-eca0-42cd-a3f7-fd9ea898fdb9
Trả về kết quả của kiểm tra F-test.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/f-test-hàm-f-test-100a59e7-4108-46f8-8443-78ffacb6c0a7
Trả về kết quả của kiểm tra F-test.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ftest-hàm-ftest-4c9e1202-53fe-428c-a737-976f6fc3f9fd
Trả về giá trị tương lai của một khoản đầu tư.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fv-hàm-fv-2eef9f44-a084-4c61-bdd8-4fe4bb1b71b3
Trả về giá trị tương lai của tiền vốn ban đầu sau khi áp dụng một chuỗi mức lãi gộp.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fvschedule-hàm-fvschedule-bec29522-bd87-4082-bab9-a241f3fb251d
Trả về giá trị hàm Gamma.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gamma-hàm-gamma-ce1702b1-cf55-471d-8307-f83be0fc5297
Trả về phân bố gamma.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gamma-dist-hàm-gamma-dist-9b6f1538-d11c-4d5f-8966-21f6a2201def
Trả về phân bố gamma.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gammadist-hàm-gammadist-7327c94d-0f05-4511-83df-1dd7ed23e19e
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích gamma.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gamma-inv-hàm-gamma-inv-74991443-c2b0-4be5-aaab-1aa4d71fbb18
Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích gamma.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gammainv-hàm-gammainv-06393558-37ab-47d0-aa63-432f99e7916d
Trả về lô-ga-rít tự nhiên của hàm gamma, Γ(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gammaln-hàm-gammaln-b838c48b-c65f-484f-9e1d-141c55470eb9
Trả về lô-ga-rít tự nhiên của hàm gamma, Γ(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gammaln-precise-hàm-gammaln-precise-5cdfe601-4e1e-4189-9d74-241ef1caa599
Trả về 0,5 thấp hơn phân bố lũy tích thường chuẩn hóa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gauss-hàm-gauss-069f1b4e-7dee-4d6a-a71f-4b69044a6b33
Trả về ước số chung lớn nhất.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gcd-hàm-gcd-d5107a51-69e3-461f-8e4c-ddfc21b5073a
Trả về trung bình hình học.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/geomean-hàm-geomean-db1ac48d-25a5-40a0-ab83-0b38980e40d5
Kiểm tra xem một số có lớn hơn một giá trị ngưỡng hay không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/gestep-hàm-gestep-f37e7d2a-41da-4129-be95-640883fca9df
Trả về dữ liệu được lưu trữ trong báo cáo PivotTable.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/getpivotdata-hàm-getpivotdata-8c083b99-a922-4ca0-af5e-3af55960761f
Trả về các giá trị dọc theo xu hướng hàm mũ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/growth-hàm-growth-541a91dc-3d5e-437d-b156-21324e68b80d
Trả về trung bình điều hòa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/harmean-hàm-harmean-5efd9184-fab5-42f9-b1d3-57883a1d3bc6
Chuyển đổi một số thập lục phân thành nhị phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/hex2bin-hàm-hex2bin-a13aafaa-5737-4920-8424-643e581828c1
Định dạng một số thành văn bản có số các chữ số thập phân cố định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fixed-hàm-fixed-ffd5723c-324c-45e9-8b96-e41be2a8274a
Làm tròn số xuống, tiến tới không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/floor-hàm-floor-14bb497c-24f2-4e04-b327-b0b4de5a8886
Làm tròn số xuống, đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/floor-math-hàm-floor-math-c302b599-fbdb-4177-ba19-2c2b1249a2f5
Làm tròn số thành số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa. Bất kể dấu của số, số sẽ được làm tròn lên.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/floor-precise-hàm-floor-precise-f769b468-1452-4617-8dc3-02f842a0702e
Trả về một giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dự-báo-và-dự-báo-hàm-linear-50ca49c9-7b40-4892-94e4-7ad38bbeda99
Trả về giá trị tương lai dựa trên các giá trị (lịch sử) hiện có bằng cách sử dụng phiên bản AAA của giải thuật Liên tiến Hàm mũ (ETS).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-dự-báo-tham-khảo-897a2fe9-6595-4680-a0b0-93e0308d5f6e#_forecast.ets
Trả về khoảng tin cậy cho giá trị dự báo tại một ngày đích được xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-dự-báo-tham-khảo-897a2fe9-6595-4680-a0b0-93e0308d5f6e#_forecast.ets.confint
Trả về chiều dài của mẫu hình lặp lại mà Excel phát hiện đối với chuỗi thời gian đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-dự-báo-tham-khảo-897a2fe9-6595-4680-a0b0-93e0308d5f6e#_forecast.ets.seasonality
Trả về một giá trị thống kê là kết quả của quá trình dự báo chuỗi thời gian.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-dự-báo-tham-khảo-897a2fe9-6595-4680-a0b0-93e0308d5f6e#_forecast.ets.stat
Trả về giá trị tương lai dựa trên các giá trị hiện có.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/các-hàm-dự-báo-tham-khảo-897a2fe9-6595-4680-a0b0-93e0308d5f6e#_forecast.linear
Trả về công thức với tham chiếu đã cho dưới dạng văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/formulatext-hàm-formulatext-0a786771-54fd-4ae2-96ee-09cda35439c8
Trả về phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/f-dist-rt-hàm-f-dist-rt-d74cbb00-6017-4ac9-b7d7-6049badc0520
Lọc một phạm vi dữ liệu dựa trên các tiêu chí bạn xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/filter-hàm-filter-f4f7cb66-82eb-4767-8f7c-4877ad80c759
Trả về dữ liệu cụ thể từ nội dung XML bằng cách dùng XPath đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/filterxml-hàm-filterxml-4df72efc-11ec-4951-86f5-c1374812f5b7
Tìm giá trị văn bản trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa, chữ thường).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/find-findb-hàm-find-findb-c7912941-af2a-4bdf-a553-d0d89b0a0628
Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/f-inv-hàm-f-inv-0dda0cf9-4ea0-42fd-8c3c-417a1ff30dbe
Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/f-inv-rt-hàm-f-inv-rt-d371aa8f-b0b1-40ef-9cc2-496f0693ac00
Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/finv-hàm-finv-4d46c97c-c368-4852-bc15-41e8e31140b1
Trả về chuyển đổi Fisher.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fisher-hàm-fisher-d656523c-5076-4f95-b87b-7741bf236c69
Trả về giá trị nghịch đảo của chuyển đổi Fisher.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fisherinv-hàm-fisherinv-62504b39-415a-4284-a285-19c8e82f86bb
Trả về số sê-ri của một ngày trước hoặc sau ngày bắt đầu một số tháng đã xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/edate-hàm-edate-3c920eb2-6e66-44e7-a1f5-753ae47ee4f5
Trả về lãi suất hàng năm có hiệu lực.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/effect-hàm-effect-910d4e4c-79e2-4009-95e6-507e04f11bc4
Trả về chuỗi mã URL.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/encodeurl-hàm-encodeurl-07c7fb90-7c60-4bff-8687-fac50fe33d0e
Trả về số sê-ri của ngày cuối cùng trong tháng trước hoặc sau một số tháng cụ thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/eomonth-hàm-eomonth-7314ffa1-2bc9-4005-9d66-f49db127d628
Trả về hàm lỗi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/erf-hàm-erf-c53c7e7b-5482-4b6c-883e-56df3c9af349
Trả về hàm lỗi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/erf-precise-hàm-erf-precise-9a349593-705c-4278-9a98-e4122831a8e0
Trả về hàm lỗi bổ sung.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/erfc-hàm-erfc-736e0318-70ba-4e8b-8d08-461fe68b71b3
Trả về hàm ERF bổ sung được tích hợp giữa x và vô cực.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/erfc-precise-hàm-erfc-precise-e90e6bab-f45e-45df-b2ac-cd2eb4d4a273
Trả về một số tương ứng với một loại lỗi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/error-type-hàm-error-type-10958677-7c8d-44f7-ae77-b9a9ee6eefaa
Chuyển đổi một số thành đồng euro, chuyển đổi một số từ đồng euro thành một đồng tiền thành viên euro, hoặc chuyển đổi một số từ một đồng tiền thành viên euro thành một đồng tiền khác bằng cách dùng đồng euro làm trung gian (tam giác).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/euroconvert-hàm-euroconvert-79c8fd67-c665-450c-bb6c-15fc92f8345c
Làm tròn số lên đến một số nguyên chẵn gần nhất.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/even-hàm-even-197b5f06-c795-4c1e-8696-3c3b8a646cf9
Kiểm tra xem hai giá trị văn bản có giống nhau không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/exact-hàm-exact-d3087698-fc15-4a15-9631-12575cf29926
Trả về.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/exp-hàm-exp-c578f034-2c45-4c37-bc8c-329660a63abe
Trả về phân bố hàm mũ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/expon-dist-hàm-expon-dist-4c12ae24-e563-4155-bf3e-8b78b6ae140e
Trả về phân bố hàm mũ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/expondist-hàm-expondist-68ab45fd-cd6d-4887-9770-9357eb8ee06a
Trả về thừa số của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fact-hàm-fact-ca8588c2-15f2-41c0-8e8c-c11bd471a4f3
Trả về thừa số kép của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/factdouble-hàm-factdouble-e67697ac-d214-48eb-b7b7-cce2589ecac8
Trả về giá trị lô-gic FALSE.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/false-hàm-false-2d58dfa5-9c03-4259-bf8f-f0ae14346904
Trả về phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/f-dist-hàm-f-dist-a887efdc-7c8e-46cb-a74a-f884cd29b25d
Trả về phân bố xác suất F.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/fdist-hàm-fdist-ecf76fba-b3f1-4e7d-a57e-6a5b7460b786
Chuyển đổi một số thập phân thành thập lục phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dec2hex-hàm-dec2hex-6344ee8b-b6b5-4c6a-a672-f64666704619
Chuyển đổi một số thập phân thành bát phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dec2oct-hàm-dec2oct-c9d835ca-20b7-40c4-8a9e-d3be351ce00f
Chuyển đổi một đại diện dạng văn bản của một số trong một cơ số được cho thành một số thập phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/decimal-hàm-decimal-ee554665-6176-46ef-82de-0a283658da2e
Chuyển đổi radian sang độ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/degrees-hàm-degrees-4d6ec4db-e694-4b94-ace0-1cc3f61f9ba1
Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/delta-hàm-delta-2f763672-c959-4e07-ac33-fe03220ba432
Trả về tổng bình phương độ lệch.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/devsq-hàm-devsq-8b739616-8376-4df5-8bd0-cfe0a6caf444
Trích từ một cơ sở dữ liệu một bản ghi khớp với các tiêu chí cụ thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dget-hàm-dget-455568bf-4eef-45f7-90f0-ec250d00892e
Trả về mức chiết khấu cho một chứng khoán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/disc-hàm-disc-71fce9f3-3f05-4acf-a5a3-eac6ef4daa53
Trả về giá trị tối đa từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dmax-hàm-dmax-f4e8209d-8958-4c3d-a1ee-6351665d41c2
Trả về giá trị tối thiểu từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dmin-hàm-dmin-4ae6f1d9-1f26-40f1-a783-6dc3680192a3
Chuyển đổi một số thành văn bản, sử dụng định dạng tiền tệ $ (đô-la).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dollar-hàm-dollar-a6cd05d9-9740-4ad3-a469-8109d18ff611
Chuyển đổi một giá đôla, được thể hiện dưới dạng phân số, thành một giá đôla, được thể hiện dưới dạng số thập phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dollarde-hàm-dollarde-db85aab0-1677-428a-9dfd-a38476693427
Chuyển đổi một giá đôla, được thể hiện dưới dạng số thập phân, thành một giá đôla, được thể hiện dưới dạng phân số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dollarfr-hàm-dollarfr-0835d163-3023-4a33-9824-3042c5d4f495
Nhân các giá trị trong một trường cụ thể của các bản ghi khớp với các tiêu chí trong cơ sở dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dproduct-hàm-dproduct-4f96b13e-d49c-47a7-b769-22f6d017cb31
Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dstdev-hàm-dstdev-026b8c73-616d-4b5e-b072-241871c4ab96
Tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dstdevp-hàm-dstdevp-04b78995-da03-4813-bbd9-d74fd0f5d94b
Thêm các số vào cột trường của các bản ghi trong cơ sở dữ liệu khớp với tiêu chí.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dsum-hàm-dsum-53181285-0c4b-4f5a-aaa3-529a322be41b
Trả về khoảng thời gian hàng năm của chứng khoán được thanh toán tiền lãi định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/duration-hàm-duration-b254ea57-eadc-4602-a86a-c8e369334038
Ước tính phương sai dựa trên mẫu từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dvar-hàm-dvar-d6747ca9-99c7-48bb-996e-9d7af00f3ed1
Tính phương sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dvarp-hàm-dvarp-eb0ba387-9cb7-45c8-81e9-0394912502fc
Trả về giá trị của thuộc tính phần tử trong khối. Dùng để xác thực rằng tên phần tử tồn tại trong khối và trả về thuộc tính được xác định cho phần tử này.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubememberproperty-hàm-cubememberproperty-001e57d6-b35a-49e5-abcd-05ff599e8951
Trả về phần tử thứ n hoặc được xếp hạng trong một bộ. Dùng để trả về một hoặc các thành phần trong một bộ, chẳng hạn như nhân viên kinh doanh đứng đầu hoặc 10 học sinh đứng đầu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cuberankedmember-hàm-cuberankedmember-07efecde-e669-4075-b4bf-6b40df2dc4b3
Xác định một tập hợp phần tử được tính hoặc bộ bằng cách gửi một tập hợp biểu thức đến khối trên máy chủ, tạo tập hợp rồi trả tập hợp đó về Microsoft Office Excel.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubeset-hàm-cubeset-5b2146bd-62d6-4d04-9d8f-670e993ee1d9
Trả về số mục trong một tập hợp.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubesetcount-hàm-cubesetcount-c4c2a438-c1ff-4061-80fe-982f2d705286
Trả về giá trị tổng hợp từ một khối.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubevalue-hàm-cubevalue-8733da24-26d1-4e34-9b3a-84a8f00dcbe0
Trả về tiền lãi lũy tích được trả giữa hai kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cumipmt-hàm-cumipmt-61067bb0-9016-427d-b95b-1a752af0e606
Trả về tiền vốn lũy tích được trả cho một khoản vay giữa hai kỳ hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cumprinc-hàm-cumprinc-94a4516d-bd65-41a1-bc16-053a6af4c04d
Trả về số tuần tự của một ngày cụ thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/date-hàm-date-e36c0c8c-4104-49da-ab83-82328b832349
Tính toán số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày. Hàm này rất hữu ích trong các công thức bạn cần tính toán độ tuổi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/datedif-hàm-datedif-25dba1a4-2812-480b-84dd-8b32a451b35c
Chuyển đổi ngày tháng trong mẫu văn bản thành số sê-ri.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/datevalue-hàm-datevalue-df8b07d4-7761-4a93-bc33-b7471bbff252
Trả về giá trị trung bình của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/daverage-hàm-daverage-a6a2d5ac-4b4b-48cd-a1d8-7b37834e5aee
Chuyển đổi số tuần tự thành một ngày của tháng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/day-hàm-day-8a7d1cbb-6c7d-4ba1-8aea-25c134d03101
Trả về số ngày giữa hai ngày.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/days-hàm-days-57740535-d549-4395-8728-0f07bff0b9df
Tính toán số ngày giữa hai ngày dựa trên một năm 360 ngày.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/days360-hàm-days360-b9a509fd-49ef-407e-94df-0cbda5718c2a
Trả về khấu hao của một tài sản cho một kỳ hạn cụ thể bằng cách dùng phương pháp giảm dần cố định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/db-hàm-db-354e7d28-5f93-4ff1-8a52-eb4ee549d9d7
Thay đổi katakana hoặc chữ cái tiếng Anh có nửa độ rộng (một byte) trong chuỗi ký tự thành ký tự có độ rộng đầy đủ (hai byte).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dbcs-hàm-dbcs-a4025e73-63d2-4958-9423-21a24794c9e5
Đếm các ô có chứa các số trong một cơ sở dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dcount-hàm-dcount-c1fc7b93-fb0d-4d8d-97db-8d5f076eaeb1
Đếm các ô không trống trong cơ sở dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dcounta-hàm-dcounta-00232a6d-5a66-4a01-a25b-c1653fda1244
Trả về khấu hao của một tài sản cho một khoảng thời gian được xác định bằng cách dùng phương pháp giảm dần kép hoặc phương pháp khác mà bạn xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ddb-hàm-ddb-519a7a37-8772-4c96-85c0-ed2c209717a5
Chuyển đổi một số thập phân thành nhị phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/dec2bin-hàm-dec2bin-0f63dd0e-5d1a-42d8-b511-5bf5c6d43838
Trả về cotang của một góc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coth-hàm-coth-2e0b4cb6-0ba0-403e-aed4-deaa71b49df5
Đếm có bao nhiêu số nằm trong danh sách các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/count-hàm-count-a59cd7fc-b623-4d93-87a4-d23bf411294c
Đếm có bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/counta-hàm-counta-7dc98875-d5c1-46f1-9a82-53f3219e2509
Đếm số lượng ô trống trong phạm vi.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/countblank-hàm-countblank-6a92d772-675c-4bee-b346-24af6bd3ac22
Đếm số ô trống trong phạm vi đáp ứng tiêu chí được cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/countif-hàm-countif-e0de10c6-f885-4e71-abb4-1f464816df34
Đếm số ô trong phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/countifs-hàm-countifs-dda3dc6e-f74e-4aee-88bc-aa8c2a866842
Trả về số ngày từ lúc bắt đầu kỳ hạn phiếu lãi đến ngày thanh toán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coupdaybs-hàm-coupdaybs-eb9a8dfb-2fb2-4c61-8e5d-690b320cf872
Trả về số ngày trong kỳ hạn phiếu lãi có chứa ngày thanh toán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coupdays-hàm-coupdays-cc64380b-315b-4e7b-950c-b30b0a76f671
Trả về số ngày từ ngày thanh toán đến ngày phiếu lãi kế tiếp.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coupdaysnc-hàm-coupdaysnc-5ab3f0b2-029f-4a8b-bb65-47d525eea547
Trả về ngày phiếu lãi kế tiếp sau ngày thanh toán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coupncd-hàm-coupncd-fd962fef-506b-4d9d-8590-16df5393691f
Trả về số phiếu lãi có thể thanh toán giữa ngày thanh toán và ngày đáo hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/coupnum-hàm-coupnum-a90af57b-de53-4969-9c99-dd6139db2522
Trả về ngày phiếu lãi trước đó trước ngày thanh toán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/couppcd-hàm-couppcd-2eb50473-6ee9-4052-a206-77a9a385d5b3
Trả về hiệp phương sai, trung bình tích của mỗi cặp lệch.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/covar-hàm-covar-50479552-2c03-4daf-bd71-a5ab88b2db03
Trả về hiệp phương sai, trung bình tích của mỗi cặp lệch.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/covariance-p-hàm-covariance-p-6f0e1e6d-956d-4e4b-9943-cfef0bf9edfc
Trả về hiệp phương sai mẫu, trung bình của các độ lệch tích cho mỗi cặp điểm dữ liệu trong hai tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/covariance-s-hàm-covariance-s-0a539b74-7371-42aa-a18f-1f5320314977
Trả về giá trị nhỏ nhất có phân bố nhị thức lũy tích lớn hơn hoặc bằng giá trị tiêu chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/critbinom-hàm-critbinom-eb6b871d-796b-4d21-b69b-e4350d5f407b
Trả về cosecant của một góc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/csc-hàm-csc-07379361-219a-4398-8675-07ddc4f135c1
Trả về cosec hyperbolic của một góc.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/csch-hàm-csch-f58f2c22-eb75-4dd6-84f4-a503527f8eeb
Trả về tên, thuộc tính và thước đo chỉ số hiệu suất then chốt (KPI) và hiển thị tên và thuộc tính trong ô. KPI là một số đo có thể định lượng được, chẳng hạn như lãi gộp hàng tháng hoặc doanh số hàng quý của nhân viên, dùng để theo dõi hiệu suất của một tổ chức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubekpimember-hàm-cubekpimember-744608bf-2c62-42cd-b67a-a56109f4b03b
Trả về một phần tử hoặc một bộ từ khối. Dùng để xác thực rằng phần tử hoặc bộ tồn tại trong khối.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cubemember-hàm-cubemember-0f6a15b9-2c18-4819-ae89-e1b5c8b398ad
Trả về giá trị đảo của xác suất một đầu của phân bố khi bình phương.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chisq-inv-rt-hàm-chisq-inv-rt-435b5ed8-98d5-4da6-823f-293e2cbc94fe
Trả về kiểm định tính độc lập.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chisq-test-hàm-chisq-test-2e8a7861-b14a-4985-aa93-fb88de3f260f
Chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/choose-hàm-choose-fc5c184f-cb62-4ec7-a46e-38653b98f5bc
Loại bỏ tất cả ký tự không thể in ra khỏi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/clean-hàm-clean-26f3d7c5-475f-4a9c-90e5-4b8ba987ba41
Trả về một mã số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/code-hàm-code-c32b692b-2ed0-4a04-bdd9-75640144b928
Trả về số cột của một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/column-hàm-column-44e8c754-711c-4df3-9da4-47a55042554b
Trả về số lượng các cột trong một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/columns-hàm-columns-4e8e7b4e-e603-43e8-b177-956088fa48ca
Trả về số lượng các kết hợp cho một số đối tượng đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/combin-hàm-combin-12a3f276-0a21-423a-8de6-06990aaf638a
Trả về số lần kết hợp (có kèm những lần lặp lại) đối với số lượng mục cho trước.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/combina-hàm-combina-efb49eaa-4f4c-4cd2-8179-0ddfcf9d035d
Chuyển đổi các hệ số thực và ảo thành số phức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/complex-hàm-complex-f0b8f3a9-51cc-4d6d-86fb-3a9362fa4128
Kết hợp văn bản từ nhiều dải ô và/hoặc chuỗi nhưng không cung cấp dấu tách hoặc các tham đối IgnoreEmpty.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/concat-hàm-concat-9b1a9a3f-94ff-41af-9736-694cbd6b4ca2
Nối một số mục văn bản vào một mục văn bản.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/concatenate-hàm-concatenate-8f8ae884-2ca8-4f7a-b093-75d702bea31d
Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/confidence-hàm-confidence-75ccc007-f77c-4343-bc14-673642091ad6
Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/confidence-norm-hàm-confidence-norm-7cec58a6-85bb-488d-91c3-63828d4fbfd4
Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể bằng cách dùng phân bố t Student.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/confidence-t-hàm-confidence-t-e8eca395-6c3a-4ba9-9003-79ccc61d3c53
Chuyển đổi một số từ hệ thống đo lường này sang hệ thống đo lường khác.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/convert-hàm-convert-d785bef1-808e-4aac-bdcd-666c810f9af2
Trả về hệ số tương quan giữa hai tập dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/correl-hàm-correl-995dcef7-0c0a-4bed-a3fb-239d7b68ca92
Trả về cosin của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cos-hàm-cos-0fb808a5-95d6-4553-8148-22aebdce5f05
Trả về dạng cosin hyperbolic của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cosh-hàm-cosh-e460d426-c471-43e8-9540-a57ff3b70555
Trả về dạng cosin hyperbolic của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cot-hàm-cot-c446f34d-6fe4-40dc-84f8-cf59e5f5e31a
Trả về xác suất phân bố nhị thức của thuật ngữ riêng lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/binom-dist-hàm-binom-dist-c5ae37b6-f39c-4be2-94c2-509a1480770c
Trả về xác suất của kết quả thử nghiệm bằng cách dùng phân bố nhị thức.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/binom-dist-range-hàm-binom-dist-range-17331329-74c7-4053-bb4c-6653a7421595
Trả về giá trị nhỏ nhất có phân bố nhị thức lũy tích lớn hơn hoặc bằng giá trị tiêu chuẩn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/binom-inv-hàm-binom-inv-80a0370c-ada6-49b4-83e7-05a91ba77ac9
Trả về một “Bitwise And” của hai số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bitand-hàm-bitand-8a2be3d7-91c3-4b48-9517-64548008563a
Trả về một số giá trị được dịch sang trái bằng số bit dịch chuyển.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bitlshift-hàm-bitlshift-c55bb27e-cacd-4c7c-b258-d80861a03c9c
Trả về một bitwise OR của 2 số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bitor-hàm-bitor-f6ead5c8-5b98-4c9e-9053-8ad5234919b2
Trả về một số giá trị được chuyển sang phải bằng số bit dịch chuyển.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bitrshift-hàm-bitrshift-274d6996-f42c-4743-abdb-4ff95351222c
Trả về một bitwise “Exclusive Or” của hai số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bitxor-hàm-bitxor-c81306a1-03f9-4e89-85ac-b86c3cba10e4
Gọi một thủ tục trong một thư viện liên kết động hoặc nguồn mã.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/call-hàm-call-32d58445-e646-4ffd-8d5e-b45077a5e995
Làm tròn số đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ceiling-hàm-ceiling-0a5cd7c8-0720-4f0a-bd2c-c943e510899f
Làm tròn số lên, đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ceiling-math-hàm-ceiling-math-80f95d2f-b499-4eee-9f16-f795a8e306c8
Làm tròn số thành số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa. Bất kể dấu của số, số sẽ được làm tròn lên.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/ceiling-precise-hàm-ceiling-precise-f366a774-527a-4c92-ba49-af0a196e66cb
Trả về các thông tin về định dạng, vị trí hoặc nội dung của một ô.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/cell-hàm-cell-51bd39a5-f338-4dbe-a33f-955d67c2b2cf
Trả về ký tự được xác định bởi số mã.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/char-hàm-char-bbd249c8-b36e-4a91-8017-1c133f9b837a
Trả về xác suất một đầu của phân bố khi bình phương.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chidist-hàm-chidist-c90d0fbc-5b56-4f5f-ab57-34af1bf6897e
Trả về giá trị đảo của xác suất một đầu của phân bố khi bình phương.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chiinv-hàm-chiinv-cfbea3f6-6e4f-40c9-a87f-20472e0512af
Trả về kiểm định tính độc lập.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chitest-hàm-chitest-981ff871-b694-4134-848e-38ec704577ac
Trả về hàm mật độ xác suất beta lũy tích.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chisq-dist-hàm-chisq-dist-8486b05e-5c05-4942-a9ea-f6b341518732
Trả về xác suất một đầu của phân bố khi bình phương.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chisq-dist-rt-hàm-chisq-dist-rt-dc4832e8-ed2b-49ae-8d7c-b28d5804c0f2
Trả về hàm mật độ xác suất beta lũy tích.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/chisq-inv-hàm-chisq-inv-400db556-62b3-472d-80b3-254723e7092f
Trả về tang hyperbolic nghịch đảo của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/atanh-hàm-atanh-3cd65768-0de7-4f1d-b312-d01c8c930d90
Trả về giá trị trung bình của các độ lệch tuyệt đối của các điểm dữ liệu từ trung bình của chúng.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/avedev-hàm-avedev-58fe8d65-2a84-4dc7-8052-f3f87b5c6639
Trả về giá trị trung bình của các đối số của nó.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/average-hàm-average-047bac88-d466-426c-a32b-8f33eb960cf6
Trả về giá trị trung bình của các đối số của nó, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/averagea-hàm-averagea-f5f84098-d453-4f4c-bbba-3d2c66356091
Trả về giá trị trung bình (giá trị trung bình cộng) của tất cả các ô trong một phạm vi đáp ứng một tiêu chí đã cho.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/averageif-hàm-averageif-faec8e2e-0dec-4308-af69-f5576d8ac642
Trả về trung bình (trung bình số học) của tất cả các ô thỏa mãn nhiều tiêu chí.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/averageifs-hàm-averageifs-48910c45-1fc0-4389-a028-f7c5c3001690
Chuyển đổi một số thành văn bản, bằng cách dùng định dạng tiền tệ ß (baht).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bahttext-hàm-bahttext-5ba4d0b4-abd3-4325-8d22-7a92d59aab9c
Chuyển đổi một số thành bản trình bày dạng văn bản với cơ số đã cho (cơ số).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/base-hàm-base-2ef61411-aee9-4f29-a811-1c42456c6342
Trả về hàm Bessel được sửa đổi In(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/besseli-hàm-besseli-8d33855c-9a8d-444b-98e0-852267b1c0df
Trả về hàm Bessel Jn(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/besselj-hàm-besselj-839cb181-48de-408b-9d80-bd02982d94f7
Trả về hàm Bessel được sửa đổi Kn(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/besselk-hàm-besselk-606d11bc-06d3-4d53-9ecb-2803e2b90b70
Trả về hàm Bessel Yn(x).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bessely-hàm-bessely-f3a356b3-da89-42c3-8974-2da54d6353a2
Trả về hàm phân bố lũy tích beta.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/betadist-hàm-betadist-49f1b9a9-a5da-470f-8077-5f1730b5fd47
Trả về hàm phân bố lũy tích beta.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/beta-dist-hàm-beta-dist-11188c9c-780a-42c7-ba43-9ecb5a878d31
Trả về giá trị đảo của hàm phân bố lũy tích cho một phân bố beta xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/betainv-hàm-betainv-8b914ade-b902-43c1-ac9c-c05c54f10d6c
Trả về giá trị đảo của hàm phân bố lũy tích cho một phân bố beta xác định.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/beta-inv-hàm-beta-inv-e84cb8aa-8df0-4cf6-9892-83a341d252eb
Chuyển đổi số nhị phân sang thập phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bin2dec-hàm-bin2dec-63905b57-b3a0-453d-99f4-647bb519cd6c
Chuyển đổi số nhị phân sang thập lục phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bin2hex-hàm-bin2hex-0375e507-f5e5-4077-9af8-28d84f9f41cc
Chuyển đổi số nhị phân sang bát phân.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/bin2oct-hàm-bin2oct-0a4e01ba-ac8d-4158-9b29-16c25c4c23fd
Trả về xác suất phân bố nhị thức của thuật ngữ riêng lẻ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/binomdist-hàm-binomdist-506a663e-c4ca-428d-b9a8-05583d68789c
Trả về giá trị tuyệt đối của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/abs-hàm-abs-3420200f-5628-4e8c-99da-c99d7c87713c
Trả về tiền lãi cộng dồn cho chứng khoán trả lãi định kỳ.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/accrint-hàm-accrint-fe45d089-6722-4fb3-9379-e1f911d8dc74
Trả về tiền lãi cộng dồn cho chứng khoán trả lãi khi đáo hạn.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/accrintm-hàm-accrintm-f62f01f9-5754-4cc4-805b-0e70199328a7
Trả về arccosin của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/acos-hàm-acos-cb73173f-d089-4582-afa1-76e5524b5d5b
Trả về cosin hyperbolic nghịch đảo của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/acosh-hàm-acosh-e3992cc1-103f-4e72-9f04-624b9ef5ebfe
Trả về arccotangent của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/acot-hàm-acot-dc7e5008-fe6b-402e-bdd6-2eea8383d905
Trả về dạng acrtang hyperbolic của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/acoth-hàm-acoth-cc49480f-f684-4171-9fc5-73e4e852300f
Trả về một giá trị tổng hợp trong một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/aggregate-hàm-aggregate-43b9278e-6aa7-4f17-92b6-e19993fa26df
Trả về tham chiếu dưới dạng văn bản tới một ô đơn trong một trang tính.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/address-hàm-address-d0c26c0d-3991-446b-8de4-ab46431d4f89
Trả về khấu hao cho mỗi kỳ hạn kế toán bằng cách dùng hệ số khấu hao.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/amordegrc-hàm-amordegrc-a14d0ca1-64a4-42eb-9b3d-b0dededf9e51
Trả về khấu hao cho mỗi kỳ hạn kế toán.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/amorlinc-hàm-amorlinc-7d417b45-f7f5-4dba-a0a5-3451a81079a8
Trả về TRUE nếu tất cả các đối số là TRUE.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/and-hàm-and-5f19b2e8-e1df-4408-897a-ce285a19e9d9
Chuyển đổi một số La Mã thành số Ả Rập, dưới dạng một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/arabic-hàm-arabic-9a8da418-c17b-4ef9-a657-9370a30a674f
Trả về số vùng trong một tham chiếu.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/areas-hàm-areas-8392ba32-7a41-43b3-96b0-3695d2ec6152
Trả về một mảng các giá trị văn bản từ bất kỳ phạm vi đã xác định nào.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/9cdcad46-2fa5-4c6b-ac92-14e7bc862b8b
Thay đổi katakana hoặc chữ cái tiếng Anh có độ rộng đầy đủ (hai byte) trong chuỗi ký tự thành ký tự có nửa độ rộng (một byte).
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/asc-hàm-asc-0b6abf1c-c663-4004-a964-ebc00b723266
Trả về arcsin của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/asin-hàm-asin-81fb95e5-6d6f-48c4-bc45-58f955c6d347
Trả về sin hyperbolic nghịch đảo của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/asinh-hàm-asinh-4e00475a-067a-43cf-926a-765b0249717c
Trả về arctangent của một số.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/atan-hàm-atan-50746fa8-630a-406b-81d0-4a2aed395543
Trả về arctang từ các tọa độ x và y.
Thêm thông tin: support.microsoft.com/vi-vn/office/atan2-hàm-atan2-c04592ab-b9e3-4908-b428-c96b3a565033