Danh sách các hàm Excel với bản dịch tiếng Anh

Tiếng Anh Tiếng Việt thể loại Sự miêu tả
ABS ABS Toán học và lượng giác

Trả về giá trị tuyệt đối của một số

ACCRINT ACCRINT Tài chính

Trả về tiền lãi cộng dồn cho chứng khoán trả lãi định kỳ

ACCRINTM ACCRINTM Tài chính

Trả về tiền lãi cộng dồn cho chứng khoán trả lãi khi đáo hạn

ACOS ACOS Toán học và lượng giác

Trả về arccosin của một số

ACOSH ACOSH Toán học và lượng giác

Trả về cosin hyperbolic nghịch đảo của một số

ACOT ACOT Toán học và lượng giác

Trả về arccotangent của một số

ACOTH ACOTH Toán học và lượng giác

Trả về dạng acrtang hyperbolic của một số

ADDRESS ADDRESS Tra cứu và tham chiếu

Trả về tham chiếu dưới dạng văn bản tới một ô đơn trong một trang tính

AGGREGATE AGGREGATE Toán học và lượng giác

Trả về một giá trị tổng hợp trong một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu

AMORDEGRC AMORDEGRC Tài chính

Trả về khấu hao cho mỗi kỳ hạn kế toán bằng cách dùng hệ số khấu hao

AMORLINC AMORLINC Tài chính

Trả về khấu hao cho mỗi kỳ hạn kế toán

AND AND Lô-gic

Trả về TRUE nếu tất cả các đối số là TRUE

ARABIC ARABIC Toán học và lượng giác

Chuyển đổi một số La Mã thành số Ả Rập, dưới dạng một số

AREAS AREAS Tra cứu và tham chiếu

Trả về số vùng trong một tham chiếu

ARRAYTOTEXT ARRAYTOTEXT Văn bản

Trả về một mảng các giá trị văn bản từ bất kỳ phạm vi đã xác định nào

ASC ASC Văn bản

Thay đổi katakana hoặc chữ cái tiếng Anh có độ rộng đầy đủ (hai byte) trong chuỗi ký tự thành ký tự có nửa độ rộng (một byte)

ASIN ASIN Toán học và lượng giác

Trả về arcsin của một số

ASINH ASINH Toán học và lượng giác

Trả về sin hyperbolic nghịch đảo của một số

ATAN ATAN Toán học và lượng giác

Trả về arctangent của một số

ATAN2 ATAN2 Toán học và lượng giác

Trả về arctang từ các tọa độ x và y

ATANH ATANH Toán học và lượng giác

Trả về tang hyperbolic nghịch đảo của một số

AVEDEV AVEDEV Thống kê

Trả về giá trị trung bình của các độ lệch tuyệt đối của các điểm dữ liệu từ trung bình của chúng

AVERAGE AVERAGE Thống kê

Trả về giá trị trung bình của các đối số của nó

AVERAGEA AVERAGEA Thống kê

Trả về giá trị trung bình của các đối số của nó, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

AVERAGEIF AVERAGEIF Thống kê

Trả về giá trị trung bình (giá trị trung bình cộng) của tất cả các ô trong một phạm vi đáp ứng một tiêu chí đã cho

AVERAGEIFS AVERAGEIFS Thống kê

Trả về trung bình (trung bình số học) của tất cả các ô thỏa mãn nhiều tiêu chí

BAHTTEXT BAHTTEXT Văn bản

Chuyển đổi một số thành văn bản, bằng cách dùng định dạng tiền tệ ß (baht)

BASE BASE Toán học và lượng giác

Chuyển đổi một số thành bản trình bày dạng văn bản với cơ số đã cho (cơ số)

BESSELI BESSELI Kỹ thuật

Trả về hàm Bessel được sửa đổi In(x)

BESSELJ BESSELJ Kỹ thuật

Trả về hàm Bessel Jn(x)

BESSELK BESSELK Kỹ thuật

Trả về hàm Bessel được sửa đổi Kn(x)

BESSELY BESSELY Kỹ thuật

Trả về hàm Bessel Yn(x)

BETA.DIST BETA.DIST Thống kê

Trả về hàm phân bố lũy tích beta

BETA.INV BETA.INV Thống kê

Trả về giá trị đảo của hàm phân bố lũy tích cho một phân bố beta xác định

BETADIST BETADIST Tính tương thích

Trả về hàm phân bố lũy tích beta

BETAINV BETAINV Tính tương thích

Trả về giá trị đảo của hàm phân bố lũy tích cho một phân bố beta xác định

BIN2DEC BIN2DEC Kỹ thuật

Chuyển đổi số nhị phân sang thập phân

BIN2HEX BIN2HEX Kỹ thuật

Chuyển đổi số nhị phân sang thập lục phân

BIN2OCT BIN2OCT Kỹ thuật

Chuyển đổi số nhị phân sang bát phân

BINOM.DIST BINOM.DIST Thống kê

Trả về xác suất phân bố nhị thức của thuật ngữ riêng lẻ

BINOM.DIST.RANGE BINOM.DIST.RANGE Thống kê

Trả về xác suất của kết quả thử nghiệm bằng cách dùng phân bố nhị thức

BINOM.INV BINOM.INV Thống kê

Trả về giá trị nhỏ nhất có phân bố nhị thức lũy tích lớn hơn hoặc bằng giá trị tiêu chuẩn

BINOMDIST BINOMDIST Tính tương thích

Trả về xác suất phân bố nhị thức của thuật ngữ riêng lẻ

BITAND BITAND Kỹ thuật

Trả về một “Bitwise And” của hai số

BITLSHIFT BITLSHIFT Kỹ thuật

Trả về một số giá trị được dịch sang trái bằng số bit dịch chuyển

BITOR BITOR Kỹ thuật

Trả về một bitwise OR của 2 số

BITRSHIFT BITRSHIFT Kỹ thuật

Trả về một số giá trị được chuyển sang phải bằng số bit dịch chuyển

BITXOR BITXOR Kỹ thuật

Trả về một bitwise “Exclusive Or” của hai số

CALL CALL Bổ trợ và Tự động

Gọi một thủ tục trong một thư viện liên kết động hoặc nguồn mã

CEILING CEILING Toán học và lượng giác

Làm tròn số đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa

CEILING.MATH CEILING.MATH Toán học và lượng giác

Làm tròn số lên, đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa

CEILING.PRECISE CEILING.PRECISE Toán học và lượng giác

Làm tròn số thành số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa Bất kể dấu của số, số sẽ được làm tròn lên

CELL CELL Thông tin

Trả về các thông tin về định dạng, vị trí hoặc nội dung của một ô

CHAR CHAR Văn bản

Trả về ký tự được xác định bởi số mã

CHIDIST CHIDIST Tính tương thích

Trả về xác suất một đầu của phân bố khi bình phương

CHIINV CHIINV Tính tương thích

Trả về giá trị đảo của xác suất một đầu của phân bố khi bình phương

CHISQ.DIST CHISQ.DIST Thống kê

Trả về hàm mật độ xác suất beta lũy tích

CHISQ.DIST.RT CHISQ.DIST.RT Thống kê

Trả về xác suất một đầu của phân bố khi bình phương

CHISQ.INV CHISQ.INV Thống kê

Trả về hàm mật độ xác suất beta lũy tích

CHISQ.INV.RT CHISQ.INV.RT Thống kê

Trả về giá trị đảo của xác suất một đầu của phân bố khi bình phương

CHISQ.TEST CHISQ.TEST Thống kê

Trả về kiểm định tính độc lập

CHITEST CHITEST Tính tương thích

Trả về kiểm định tính độc lập

CHOOSE CHOOSE Tra cứu và tham chiếu

Chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị

CLEAN CLEAN Văn bản

Loại bỏ tất cả ký tự không thể in ra khỏi văn bản

CODE CODE Văn bản

Trả về một mã số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản

COLUMN COLUMN Tra cứu và tham chiếu

Trả về số cột của một tham chiếu

COLUMNS COLUMNS Tra cứu và tham chiếu

Trả về số lượng các cột trong một tham chiếu

COMBIN COMBIN Toán học và lượng giác

Trả về số lượng các kết hợp cho một số đối tượng đã cho

COMBINA COMBINA Toán học và lượng giác

Trả về số lần kết hợp (có kèm những lần lặp lại) đối với số lượng mục cho trước

COMPLEX COMPLEX Kỹ thuật

Chuyển đổi các hệ số thực và ảo thành số phức

CONCAT CONCAT Văn bản

Kết hợp văn bản từ nhiều dải ô và/hoặc chuỗi nhưng không cung cấp dấu tách hoặc các tham đối IgnoreEmpty

CONCATENATE CONCATENATE Văn bản

Nối một số mục văn bản vào một mục văn bản

CONFIDENCE CONFIDENCE Tính tương thích

Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể

CONFIDENCE.NORM CONFIDENCE.NORM Thống kê

Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể

CONFIDENCE.T CONFIDENCE.T Thống kê

Trả về khoảng tin cậy của trung bình tổng thể bằng cách dùng phân bố t Student

CONVERT CONVERT Kỹ thuật

Chuyển đổi một số từ hệ thống đo lường này sang hệ thống đo lường khác

CORREL CORREL Thống kê

Trả về hệ số tương quan giữa hai tập dữ liệu

COS COS Toán học và lượng giác

Trả về cosin của một số

COSH COSH Toán học và lượng giác

Trả về dạng cosin hyperbolic của một số

COT COT Toán học và lượng giác

Trả về dạng cosin hyperbolic của một số

COTH COTH Toán học và lượng giác

Trả về cotang của một góc

COUNT COUNT Thống kê

Đếm có bao nhiêu số nằm trong danh sách các đối số

COUNTA COUNTA Thống kê

Đếm có bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số

COUNTBLANK COUNTBLANK Thống kê

Đếm số lượng ô trống trong phạm vi

COUNTIF COUNTIF Thống kê

Đếm số ô trống trong phạm vi đáp ứng tiêu chí được cho

COUNTIFS COUNTIFS Thống kê

Đếm số ô trong phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí

COUPDAYBS COUPDAYBS Tài chính

Trả về số ngày từ lúc bắt đầu kỳ hạn phiếu lãi đến ngày thanh toán

COUPDAYS COUPDAYS Tài chính

Trả về số ngày trong kỳ hạn phiếu lãi có chứa ngày thanh toán

COUPDAYSNC COUPDAYSNC Tài chính

Trả về số ngày từ ngày thanh toán đến ngày phiếu lãi kế tiếp

COUPNCD COUPNCD Tài chính

Trả về ngày phiếu lãi kế tiếp sau ngày thanh toán

COUPNUM COUPNUM Tài chính

Trả về số phiếu lãi có thể thanh toán giữa ngày thanh toán và ngày đáo hạn

COUPPCD COUPPCD Tài chính

Trả về ngày phiếu lãi trước đó trước ngày thanh toán

COVAR COVAR Tính tương thích

Trả về hiệp phương sai, trung bình tích của mỗi cặp lệch

COVARIANCE.P COVARIANCE.P Thống kê

Trả về hiệp phương sai, trung bình tích của mỗi cặp lệch

COVARIANCE.S COVARIANCE.S Thống kê

Trả về hiệp phương sai mẫu, trung bình của các độ lệch tích cho mỗi cặp điểm dữ liệu trong hai tập dữ liệu

CRITBINOM CRITBINOM Tính tương thích

Trả về giá trị nhỏ nhất có phân bố nhị thức lũy tích lớn hơn hoặc bằng giá trị tiêu chuẩn

CSC CSC Toán học và lượng giác

Trả về cosecant của một góc

CSCH CSCH Toán học và lượng giác

Trả về cosec hyperbolic của một góc

CUBEKPIMEMBER CUBEKPIMEMBER Cube

Trả về tên, thuộc tính và thước đo chỉ số hiệu suất then chốt (KPI) và hiển thị tên và thuộc tính trong ô KPI là một số đo có thể định lượng được, chẳng hạn như lãi gộp hàng tháng hoặc doanh số hàng quý của nhân viên, dùng để theo dõi hiệu suất của một tổ chức

CUBEMEMBER CUBEMEMBER Cube

Trả về một phần tử hoặc một bộ từ khối Dùng để xác thực rằng phần tử hoặc bộ tồn tại trong khối

CUBEMEMBERPROPERTY CUBEMEMBERPROPERTY Cube

Trả về giá trị của thuộc tính phần tử trong khối Dùng để xác thực rằng tên phần tử tồn tại trong khối và trả về thuộc tính được xác định cho phần tử này

CUBERANKEDMEMBER CUBERANKEDMEMBER Cube

Trả về phần tử thứ n hoặc được xếp hạng trong một bộ Dùng để trả về một hoặc các thành phần trong một bộ, chẳng hạn như nhân viên kinh doanh đứng đầu hoặc 10 học sinh đứng đầu

CUBESET CUBESET Cube

Xác định một tập hợp phần tử được tính hoặc bộ bằng cách gửi một tập hợp biểu thức đến khối trên máy chủ, tạo tập hợp rồi trả tập hợp đó về Microsoft Office Excel

CUBESETCOUNT CUBESETCOUNT Cube

Trả về số mục trong một tập hợp

CUBEVALUE CUBEVALUE Cube

Trả về giá trị tổng hợp từ một khối

CUMIPMT CUMIPMT Tài chính

Trả về tiền lãi lũy tích được trả giữa hai kỳ

CUMPRINC CUMPRINC Tài chính

Trả về tiền vốn lũy tích được trả cho một khoản vay giữa hai kỳ hạn

DATE DATE Ngày và giờ

Trả về số tuần tự của một ngày cụ thể

DATEDIF DATEDIF Ngày và giờ

Tính toán số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày Hàm này rất hữu ích trong các công thức bạn cần tính toán độ tuổi

DATEVALUE DATEVALUE Ngày và giờ

Chuyển đổi ngày tháng trong mẫu văn bản thành số sê-ri

DAVERAGE DAVERAGE Cơ sở dữ liệu

Trả về giá trị trung bình của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DAY DAY Ngày và giờ

Chuyển đổi số tuần tự thành một ngày của tháng

DAYS DAYS Ngày và giờ

Trả về số ngày giữa hai ngày

DAYS360 DAYS360 Ngày và giờ

Tính toán số ngày giữa hai ngày dựa trên một năm 360 ngày

DB DB Tài chính

Trả về khấu hao của một tài sản cho một kỳ hạn cụ thể bằng cách dùng phương pháp giảm dần cố định

DBCS DBCS Văn bản

Thay đổi katakana hoặc chữ cái tiếng Anh có nửa độ rộng (một byte) trong chuỗi ký tự thành ký tự có độ rộng đầy đủ (hai byte)

DCOUNT DCOUNT Cơ sở dữ liệu

Đếm các ô có chứa các số trong một cơ sở dữ liệu

DCOUNTA DCOUNTA Cơ sở dữ liệu

Đếm các ô không trống trong cơ sở dữ liệu

DDB DDB Tài chính

Trả về khấu hao của một tài sản cho một khoảng thời gian được xác định bằng cách dùng phương pháp giảm dần kép hoặc phương pháp khác mà bạn xác định

DEC2BIN DEC2BIN Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập phân thành nhị phân

DEC2HEX DEC2HEX Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập phân thành thập lục phân

DEC2OCT DEC2OCT Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập phân thành bát phân

DECIMAL DECIMAL Toán học và lượng giác

Chuyển đổi một đại diện dạng văn bản của một số trong một cơ số được cho thành một số thập phân

DEGREES DEGREES Toán học và lượng giác

Chuyển đổi radian sang độ

DELTA DELTA Kỹ thuật

Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không

DEVSQ DEVSQ Thống kê

Trả về tổng bình phương độ lệch

DGET DGET Cơ sở dữ liệu

Trích từ một cơ sở dữ liệu một bản ghi khớp với các tiêu chí cụ thể

DISC DISC Tài chính

Trả về mức chiết khấu cho một chứng khoán

DMAX DMAX Cơ sở dữ liệu

Trả về giá trị tối đa từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DMIN DMIN Cơ sở dữ liệu

Trả về giá trị tối thiểu từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DOLLAR DOLLAR Văn bản

Chuyển đổi một số thành văn bản, sử dụng định dạng tiền tệ $ (đô-la)

DOLLARDE DOLLARDE Tài chính

Chuyển đổi một giá đôla, được thể hiện dưới dạng phân số, thành một giá đôla, được thể hiện dưới dạng số thập phân

DOLLARFR DOLLARFR Tài chính

Chuyển đổi một giá đôla, được thể hiện dưới dạng số thập phân, thành một giá đôla, được thể hiện dưới dạng phân số

DPRODUCT DPRODUCT Cơ sở dữ liệu

Nhân các giá trị trong một trường cụ thể của các bản ghi khớp với các tiêu chí trong cơ sở dữ liệu

DSTDEV DSTDEV Cơ sở dữ liệu

Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DSTDEVP DSTDEVP Cơ sở dữ liệu

Tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DSUM DSUM Cơ sở dữ liệu

Thêm các số vào cột trường của các bản ghi trong cơ sở dữ liệu khớp với tiêu chí

DURATION DURATION Tài chính

Trả về khoảng thời gian hàng năm của chứng khoán được thanh toán tiền lãi định kỳ

DVAR DVAR Cơ sở dữ liệu

Ước tính phương sai dựa trên mẫu từ các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

DVARP DVARP Cơ sở dữ liệu

Tính phương sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể của các mục nhập cơ sở dữ liệu được chọn

EDATE EDATE Ngày và giờ

Trả về số sê-ri của một ngày trước hoặc sau ngày bắt đầu một số tháng đã xác định

EFFECT EFFECT Tài chính

Trả về lãi suất hàng năm có hiệu lực

ENCODEURL ENCODEURL Web

Trả về chuỗi mã URL

EOMONTH EOMONTH Ngày và giờ

Trả về số sê-ri của ngày cuối cùng trong tháng trước hoặc sau một số tháng cụ thể

ERF ERF Kỹ thuật

Trả về hàm lỗi

ERF.PRECISE ERF.PRECISE Kỹ thuật

Trả về hàm lỗi

ERFC ERFC Kỹ thuật

Trả về hàm lỗi bổ sung

ERFC.PRECISE ERFC.PRECISE Kỹ thuật

Trả về hàm ERF bổ sung được tích hợp giữa x và vô cực

ERROR.TYPE ERROR.TYPE Thông tin

Trả về một số tương ứng với một loại lỗi

EUROCONVERT EUROCONVERT Bổ trợ và Tự động

Chuyển đổi một số thành đồng euro, chuyển đổi một số từ đồng euro thành một đồng tiền thành viên euro, hoặc chuyển đổi một số từ một đồng tiền thành viên euro thành một đồng tiền khác bằng cách dùng đồng euro làm trung gian (tam giác)

EVEN EVEN Toán học và lượng giác

Làm tròn số lên đến một số nguyên chẵn gần nhất

EXACT EXACT Văn bản

Kiểm tra xem hai giá trị văn bản có giống nhau không

EXP EXP Toán học và lượng giác

Trả về

EXPON.DIST EXPON.DIST Thống kê

Trả về phân bố hàm mũ

EXPONDIST EXPONDIST Tính tương thích

Trả về phân bố hàm mũ

F.DIST F.DIST Thống kê

Trả về phân bố xác suất F

F.DIST.RT F.DIST.RT Thống kê

Trả về phân bố xác suất F

F.INV F.INV Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F

F.INV.RT F.INV.RT Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F

F.TEST F.TEST Thống kê

Trả về kết quả của kiểm tra F-test

FACT FACT Toán học và lượng giác

Trả về thừa số của một số

FACTDOUBLE FACTDOUBLE Toán học và lượng giác

Trả về thừa số kép của một số

FALSE FALSE Lô-gic

Trả về giá trị lô-gic FALSE

FDIST FDIST Tính tương thích

Trả về phân bố xác suất F

FILTER FILTER Tra cứu và tham chiếu

Lọc một phạm vi dữ liệu dựa trên các tiêu chí bạn xác định

FILTERXML FILTERXML Web

Trả về dữ liệu cụ thể từ nội dung XML bằng cách dùng XPath đã xác định

FIND, FINDBs FIND, FINDB Văn bản

Tìm giá trị văn bản trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa, chữ thường)

FINV FINV Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố xác suất F

FISHER FISHER Thống kê

Trả về chuyển đổi Fisher

FISHERINV FISHERINV Thống kê

Trả về giá trị nghịch đảo của chuyển đổi Fisher

FIXED FIXED Văn bản

Định dạng một số thành văn bản có số các chữ số thập phân cố định

FLOOR FLOOR Tính tương thích

Làm tròn số xuống, tiến tới không

FLOOR.MATH FLOOR.MATH Toán học và lượng giác

Làm tròn số xuống, đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa

FLOOR.PRECISE FLOOR.PRECISE Toán học và lượng giác

Làm tròn số thành số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa Bất kể dấu của số, số sẽ được làm tròn lên

FORECAST FORECAST Thống kê

Trả về một giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính

FORECAST.ETS FORECAST.ETS Thống kê

Trả về giá trị tương lai dựa trên các giá trị (lịch sử) hiện có bằng cách sử dụng phiên bản AAA của giải thuật Liên tiến Hàm mũ (ETS)

FORECAST.ETS.CONFINT FORECAST.ETS.CONFINT Thống kê

Trả về khoảng tin cậy cho giá trị dự báo tại một ngày đích được xác định

FORECAST.ETS.SEASONALITY FORECAST.ETS.SEASONALITY Thống kê

Trả về chiều dài của mẫu hình lặp lại mà Excel phát hiện đối với chuỗi thời gian đã xác định

FORECAST.ETS.STAT FORECAST.ETS.STAT Thống kê

Trả về một giá trị thống kê là kết quả của quá trình dự báo chuỗi thời gian

FORECAST.LINEAR FORECAST.LINEAR Thống kê

Trả về giá trị tương lai dựa trên các giá trị hiện có

FORMULATEXT FORMULATEXT Tra cứu và tham chiếu

Trả về công thức với tham chiếu đã cho dưới dạng văn bản

FREQUENCY FREQUENCY Thống kê

Trả về phân bố tần suất dưới dạng một mảng dọc

FTEST FTEST Tính tương thích

Trả về kết quả của kiểm tra F-test

FV FV Tài chính

Trả về giá trị tương lai của một khoản đầu tư

FVSCHEDULE FVSCHEDULE Tài chính

Trả về giá trị tương lai của tiền vốn ban đầu sau khi áp dụng một chuỗi mức lãi gộp

GAMMA GAMMA Thống kê

Trả về giá trị hàm Gamma

GAMMA.DIST GAMMA.DIST Thống kê

Trả về phân bố gamma

GAMMA.INV GAMMA.INV Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích gamma

GAMMADIST GAMMADIST Tính tương thích

Trả về phân bố gamma

GAMMAINV GAMMAINV Tính tương thích

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích gamma

GAMMALN GAMMALN Thống kê

Trả về lô-ga-rít tự nhiên của hàm gamma, Γ(x)

GAMMALN.PRECISE GAMMALN.PRECISE Thống kê

Trả về lô-ga-rít tự nhiên của hàm gamma, Γ(x)

GAUSS GAUSS Thống kê

Trả về 0,5 thấp hơn phân bố lũy tích thường chuẩn hóa

GCD GCD Toán học và lượng giác

Trả về ước số chung lớn nhất

GEOMEAN GEOMEAN Thống kê

Trả về trung bình hình học

GESTEP GESTEP Kỹ thuật

Kiểm tra xem một số có lớn hơn một giá trị ngưỡng hay không

GETPIVOTDATA GETPIVOTDATA Tra cứu và tham chiếu

Trả về dữ liệu được lưu trữ trong báo cáo PivotTable

GROWTH GROWTH Thống kê

Trả về các giá trị dọc theo xu hướng hàm mũ

HARMEAN HARMEAN Thống kê

Trả về trung bình điều hòa

HEX2BIN HEX2BIN Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập lục phân thành nhị phân

HEX2DEC HEX2DEC Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập lục phân thành thập phân

HEX2OCT HEX2OCT Kỹ thuật

Chuyển đổi một số thập lục phân thành bát phân

HLOOKUP HLOOKUP Tra cứu và tham chiếu

Tra cứu trong hàng trên cùng của một mảng và trả về giá trị của ô được chỉ báo

HOUR HOUR Ngày và giờ

Chuyển đổi một số sê-ri thành một giờ

HYPERLINK HYPERLINK Tra cứu và tham chiếu

Tạo một lối tắt hoặc bước nhảy để mở một tài liệu lưu giữ trên một máy chủ mạng, mạng nội bộ, hoặc Internet

HYPGEOM.DIST HYPGEOM.DIST Thống kê

Trả về phân bố siêu bội

HYPGEOMDIST HYPGEOMDIST Tính tương thích

Trả về phân bố siêu bội

IF IF Lô-gic

Xác định một phép kiểm tra lô-gic cần thực hiện

IFERROR IFERROR Lô-gic

Trả về một giá trị mà bạn xác định nếu một công thức đánh giá một lỗi, nếu không, trả về kết quả của công thức

IFNA IFNA Lô-gic

Trả về giá trị mà bạn xác định nếu biểu thức giải quyết thành #N/A, nếu không trả về kết quả của biểu thức

IFS Ifs Lô-gic

Kiểm tra xem có đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện hay không và trả về một giá trị tương ứng với điều kiện TRUE đầu tiên

IMABS IMABS Kỹ thuật

Trả về giá trị tuyệt đối (các mô-đun) của một số phức

IMAGINARY IMAGINARY Kỹ thuật

Chuyển đổi hệ số ảo thành số phức

IMARGUMENT IMARGUMENT Kỹ thuật

Trả về theta tham đối, một góc được thể hiện bằng các radian

IMCONJUGATE IMCONJUGATE Kỹ thuật

Trả về số liên hợp của một số phức

IMCOS IMCOS Kỹ thuật

Trả về cosin của một số phức

IMCOSH IMCOSH Kỹ thuật

Trả về cosin hyperbolic của một số phức

IMCOT IMCOT Kỹ thuật

Trả về cotang của một số phức

IMCSC IMCSC Kỹ thuật

Trả về cosec của một số phức

IMCSCH IMCSCH Kỹ thuật

Trả về cosec hyperbolic của một số phức

IMDIV IMDIV Kỹ thuật

Trả về thương số của hai số phức

IMEXP IMEXP Kỹ thuật

Trả về số mũ của một số phức

IMLN IMLN Kỹ thuật

Trả về lô-ga-rit tự nhiên của một số phức

IMLOG10 IMLOG10 Kỹ thuật

Trả về lô-ga-rit cơ số 10 của một số phức

IMLOG2 IMLOG2 Kỹ thuật

Trả về lô-ga-rit cơ số 2 của một số phức

IMPOWER IMPOWER Kỹ thuật

Trả về một số phức lũy thừa nguyên

IMPRODUCT IMPRODUCT Kỹ thuật

Trả về tích của các số phức

IMREAL IMREAL Kỹ thuật

Trả về hệ số thực của một số phức

IMSEC IMSEC Kỹ thuật

Trả về sec của một số phức

IMSECH IMSECH Kỹ thuật

Trả về sec hyperbolic của một số phức

IMSIN IMSIN Kỹ thuật

Trả về sin của một số phức

IMSINH IMSINH Kỹ thuật

Trả về sin hyperbolic của một số phức

IMSQRT IMSQRT Kỹ thuật

Trả về căn bậc hai của một số phức

IMSUB IMSUB Kỹ thuật

Trả về chênh lệch giữa hai số phức

IMSUM IMSUM Kỹ thuật

Trả về tổng của các số phức

IMTAN IMTAN Kỹ thuật

Trả về tang của một số phức

INDEX INDEX Tra cứu và tham chiếu

Dùng một chỉ mục để chọn một giá trị từ một tham chiếu hoặc mảng

INDIRECT INDIRECT Tra cứu và tham chiếu

Trả về một tham chiếu được biểu thị bởi một giá trị văn bản

INFO INFO Thông tin

Trả về thông tin về môi trường hoạt động hiện tại

INT INT Toán học và lượng giác

Làm tròn số xuống đến một số nguyên gần nhất

INTERCEPT INTERCEPT Thống kê

Trả về đoạn cắt của đường hồi quy tuyến tính

INTRATE INTRATE Tài chính

Trả về lãi suất cho một chứng khoán được đầu tư toàn bộ

IPMT IPMT Tài chính

Trả về thanh toán lãi cho một khoản đầu tư trong một kỳ hạn đã cho

IRR IRR Tài chính

Trả về suất sinh lợi nội bộ cho các chuỗi dòng tiền mặt

ISBLANK ISBLANK Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị trống

ISERR ISERR Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là bất kỳ lỗi nào ngoại trừ #N/A

ISERROR ISERROR Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là bất kỳ lỗi nào

ISEVEN ISEVEN Thông tin

Trả về TRUE nếu số là số chẵn

ISFORMULA ISFORMULA Thông tin

Trả về TRUE nếu có một tham chiếu đến một ô có chứa một công thức

ISLOGICAL ISLOGICAL Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là một giá trị lô-gic

ISNA ISNA Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là một giá trị lỗi #N/A

ISNONTEXT ISNONTEXT Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị không phải là văn bản

ISNUMBER ISNUMBER Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là số

ISO.CEILING ISO.CEILING Toán học và lượng giác

Trả về một số được làm tròn lên đến số nguyên gần nhất hoặc bội số gần nhất có nghĩa

ISODD ISODD Thông tin

Trả về TRUE nếu số là số lẻ

ISOWEEKNUM ISOWEEKNUM Ngày và giờ

Trả về số của số tuần ISO của năm đối với một ngày đã cho

ISPMT ISPMT Tài chính

Tính tiền lãi được trả trong một kỳ hạn đã xác định của một khoản đầu tư

ISREF ISREF Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là một tham chiếu

ISTEXT ISTEXT Thông tin

Trả về TRUE nếu giá trị là văn bản

JIS JIS Văn bản

Thay đổi các ký tự (một byte) nửa độ rộng trong chuỗi thành các ký tự (hai byte) độ rộng đầy đủ

KURT KURT Thống kê

Trả về độ lồi của tập dữ liệu

LARGE LARGE Thống kê

Trả về giá trị lớn nhất thứ k trong một tập dữ liệu

LCM LCM Toán học và lượng giác

Trả về bội số chung nhỏ nhất

LEFT, LEFTBs LEFT, LEFTB Văn bản

Trả về các ký tự ngoài cùng bên trái từ giá trị văn bản

LEN, LENBs LEN, LENB Văn bản

Trả về số ký tự trong một chuỗi văn bản

LET LET Toán học và lượng giác

Gán tên cho các kết quả tính toán để cho phép lưu trữ các phép tính trung gian, giá trị hoặc xác định tên bên trong một công thức

LINEST LINEST Thống kê

Trả về các tham số của một xu hướng tuyến tính

LN LN Toán học và lượng giác

Trả về lô-ga-rit tự nhiên của một số

LOG LOG Toán học và lượng giác

Trả về lô-ga-rit của một số cho một cơ số đã xác định

LOG10 LOG10 Toán học và lượng giác

Trả về lô-ga-rit cơ số 10 của một số

LOGEST LOGEST Thống kê

Trả về các tham số của một xu hướng hàm mũ

LOGINV LOGINV Tính tương thích

Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố lũy tích lô-ga-rit

LOGNORM.DIST LOGNORM.DIST Thống kê

Trả về phân bố chuẩn lô-ga-rít lũy tích

LOGNORM.INV LOGNORM.INV Thống kê

Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố lũy tích lô-ga-rit

LOGNORMDIST LOGNORMDIST Tính tương thích

Trả về phân bố chuẩn lô-ga-rít lũy tích

LOOKUP LOOKUP Tra cứu và tham chiếu

Tra cứu các giá trị trong một vectơ hoặc mảng

LOWER LOWER Văn bản

Chuyển đổi văn bản thành chữ thường

MATCH MATCH Tra cứu và tham chiếu

Tra cứu các giá trị trong một tham chiếu hoặc mảng

MAX MAX Thống kê

Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số

MAXA MAXA Thống kê

Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số, bao gồm số, văn bản và các giá trị lô-gic

MAXIFS MAXIFS Thống kê

Trả về giá trị tối đa giữa các ô được chỉ định bởi một bộ điều kiện hoặc tiêu chí đã cho

MDETERM MDETERM Toán học và lượng giác

Trả về giá trị xác định ma trận của một mảng

MDURATION MDURATION Tài chính

Trả lại khoảng thời gian sửa đổi theo Macauley cho chứng khoán với mệnh giá giả định 100 USD

MEDIAN MEDIAN Thống kê

Trả về số trung vị của các số đã cho

MID, MIDBs MID, MIDB Văn bản

Trả về một số ký tự cụ thể từ một chuỗi văn bản bắt đầu tại vị trí mà bạn xác định

MIN MIN Thống kê

Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số

MINA MINA Thống kê

Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số, bao gồm số, văn bản và các giá trị lô-gic

MINIFS MINIFS Thống kê

Trả về giá trị tối thiểu giữa các ô được xác định bởi một bộ điều kiện hoặc tiêu chí đã cho

MINUTE MINUTE Ngày và giờ

Chuyển đổi một số tuần tự thành một phút

MINVERSE MINVERSE Toán học và lượng giác

Trả về giá trị nghịch đảo ma trận của một mảng

MIRR MIRR Tài chính

Trả về suất sinh lợi nội bộ mà tại đó các dòng tiền tích cực và tiêu cực được tính toán ở các mức khác nhau

MMULT MMULT Toán học và lượng giác

Trả về tích ma trận của hai mảng

MOD MOD Toán học và lượng giác

Trả về số dư của phép chia

MODE MODE Tính tương thích

Trả về giá trị chung nhất trong một tập dữ liệu

MODE.MULT MODE.MULT Thống kê

Trả về một mảng dọc của các giá trị thường xảy ra nhất, hoặc các giá trị lặp lại trong một mảng hoặc phạm vi dữ liệu

MODE.SNGL MODE.SNGL Thống kê

Trả về giá trị chung nhất trong một tập dữ liệu

MONTH MONTH Ngày và giờ

Chuyển đổi một số tuần tự thành một tháng

MROUND MROUND Toán học và lượng giác

Trả về một số được làm tròn thành một bội số mong muốn

MULTINOMIAL MULTINOMIAL Toán học và lượng giác

Trả về đa thức của một tập số

MUNIT MUNIT Toán học và lượng giác

Trả về ma trận đơn vị hoặc hướng đã xác định

N N Thông tin

Trả về một giá trị được chuyển đổi thành một số

NA NA Thông tin

Trả về giá trị lỗi #N/A

NEGBINOM.DIST NEGBINOM.DIST Thống kê

Trả về phân bố nhị thức âm

NEGBINOMDIST NEGBINOMDIST Tính tương thích

Trả về phân bố nhị thức âm

NETWORKDAYS NETWORKDAYS Ngày và giờ

Trả về số ngày làm việc toàn thời gian giữa hai ngày

NETWORKDAYS.INTL NETWORKDAYS.INTL Ngày và giờ

Trả về số ngày làm việc toàn thời gian giữa hai ngày bằng cách dùng các tham số để biểu thị những ngày nào và bao nhiêu ngày là ngày cuối tuần

NOMINAL NOMINAL Tài chính

Trả về lãi suất danh nghĩa hàng năm

NORM.DIST NORM.DIST Thống kê

Trả về phân bố lũy tích chuẩn

NORM.INV NORM.INV Tính tương thích

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích chuẩn

NORM.S.DIST NORM.S.DIST Thống kê

Trả về phân bố lũy tích thường chuẩn hóa

NORM.S.INV NORM.S.INV Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích thường chuẩn hóa

NORMDIST NORMDIST Tính tương thích

Trả về phân bố lũy tích chuẩn

NORMINV NORMINV Thống kê

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích chuẩn

NORMSDIST NORMSDIST Tính tương thích

Trả về phân bố lũy tích thường chuẩn hóa

NORMSINV NORMSINV Tính tương thích

Trả về giá trị đảo của phân bố lũy tích thường chuẩn hóa

NOT NOT Lô-gic

Đảo ngược lô-gic của đối số của nó

NOW NOW Ngày và giờ

Trả về số tuần tự của ngày và thời gian hiện tại

NPER NPER Tài chính

Trả về số kỳ hạn cho một khoản đầu tư

NPV NPV Tài chính

Trả về giá trị hiện tại thuần của một khoản đầu tư dựa trên một chuỗi các dòng tiền định kỳ và một mức chiết khấu

NUMBERVALUE NUMBERVALUE Văn bản

Chuyển đổi văn bản thành số theo cách độc lập bản địa

OCT2BIN OCT2BIN Kỹ thuật

Chuyển đổi một số bát phân thành nhị phân

OCT2DEC OCT2DEC Kỹ thuật

Chuyển đổi một số bát phân thành thập phân

OCT2HEX OCT2HEX Kỹ thuật

Chuyển đổi một số bát phân thành thập lục phân

ODD ODD Toán học và lượng giác

Làm tròn số lên đến một số nguyên lẻ gần nhất

ODDFPRICE ODDFPRICE Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của chứng khoán với một chu kỳ đầu tiên lẻ

ODDFYIELD ODDFYIELD Tài chính

Trả về lợi tức của một chứng khoán với một chu kỳ đầu tiên lẻ

ODDLPRICE ODDLPRICE Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của chứng khoán với một chu kỳ cuối lẻ

ODDLYIELD ODDLYIELD Tài chính

Trả về lợi tức của một chứng khoán với một chu kỳ cuối lẻ

OFFSET OFFSET Tra cứu và tham chiếu

Trả về một phần bù tham chiếu từ một tham chiếu đã cho

OR OR Lô-gic

Trả về TRUE nếu bất kỳ đối số nào là TRUE

PDURATION PDURATION Tài chính

Trả về số chu kỳ do khoản đầu tư yêu cầu để đạt đến một giá trị đã xác định

PEARSON PEARSON Thống kê

Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson

PERCENTILE PERCENTILE Tính tương thích

Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi

PERCENTILE.EXC PERCENTILE.EXC Thống kê

Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi, tại đó k nằm trong phạm vi 01, loại trừ

PERCENTILE.INC PERCENTILE.INC Thống kê

Trả về phân vị thứ k của các giá trị trong phạm vi

PERCENTRANK PERCENTRANK Tính tương thích

Trả về thứ hạng phần trăm của một giá trị trong tập dữ liệu

PERCENTRANK.EXC PERCENTRANK.EXC Thống kê

Trả về thứ hạng của một giá trị trong một tập dữ liệu dưới dạng phần trăm (không bao gồm 01) của tập dữ liệu

PERCENTRANK.INC PERCENTRANK.INC Thống kê

Trả về thứ hạng phần trăm của một giá trị trong tập dữ liệu

PERMUT PERMUT Thống kê

Trả về số hoán vị của số đối tượng đã cho

PERMUTATIONA PERMUTATIONA Thống kê

Trả về số lượng các hoán vị của một số đối tượng (có lặp lại) có thể được chọn từ tổng số đối tượng

PHI PHI Thống kê

Trả về giá trị của hàm mật độ cho một phân bố thường tiêu chuẩn

PHONETIC PHONETIC Văn bản

Trích các ký tự ngữ âm (furigana) từ một chuỗi văn bản

PI PI Toán học và lượng giác

Trả về giá trị pi

PMT PMT Tài chính

Trả về thanh toán định kỳ cho một niên kim

POISSON POISSON Tính tương thích

Trả về phân bố Poisson

POISSON.DIST POISSON.DIST Thống kê

Trả về phân bố Poisson

POWER POWER Toán học và lượng giác

Trả về kết quả của một số lũy thừa

PPMT PPMT Tài chính

Trả về số tiền thanh toán trên tiền vốn cho một khoản đầu tư cho một kỳ hạn đã cho

PRICE PRICE Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán trả lãi định kỳ

PRICEDISC PRICEDISC Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán được chiết khấu

PRICEMAT PRICEMAT Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD của một chứng khoán trả lãi khi đáo hạn

PROB PROB Thống kê

Trả về xác suất mà các giá trị trong phạm vi nằm giữa hai giới hạn

PRODUCT PRODUCT Toán học và lượng giác

Nhân các đối số của nó

PROPER PROPER Văn bản

Viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ trong một giá trị văn bản

PV PV Tài chính

Trả về giá trị hiện tại của một khoản đầu tư

QUARTILE QUARTILE Tính tương thích

Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu

QUARTILE.EXC QUARTILE.EXC Thống kê

Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu, dựa trên các giá trị phân vị từ 01, loại trừ

QUARTILE.INC QUARTILE.INC Thống kê

Trả về tứ phân vị của tập dữ liệu

QUOTIENT QUOTIENT Toán học và lượng giác

Trả về phần nguyên của phép chia

RADIANS RADIANS Toán học và lượng giác

Chuyển đổi độ sang radian

RAND RAND Toán học và lượng giác

Trả về số ngẫu nhiên giữa 0 và 1

RANDARRAY RANDARRAY Toán học và lượng giác

Trả về một mảng của các số ngẫu nhiên trong khoảng từ 0 đến 1 Tuy nhiên, bạn có thể chỉ định số hàng và cột để điền, giá trị tối thiểu và tối đa và liệu có trả về toàn bộ số hoặc giá trị thập phân hay không

RANDBETWEEN RANDBETWEEN Toán học và lượng giác

Trả về số ngẫu nhiên giữa các số bạn xác định

RANK RANK Tính tương thích

Trả về thứ hạng của số trong danh sách số

RANK.AVG RANK.AVG Thống kê

Trả về thứ hạng của số trong danh sách số

RANK.EQ RANK.EQ Thống kê

Trả về thứ hạng của số trong danh sách số

RATE RATE Tài chính

Trả về lãi suất trên mỗi kỳ hạn của một niên kim

RECEIVED RECEIVED Tài chính

Trả về số lượng nhận được khi tới hạn cho chứng khoán đầu tư đầy đủ

REGISTER.ID REGISTER.ID Bổ trợ và Tự động

Trả về ID đăng ký của thư viện nối kết động (DLL) đã xác định hoặc tài nguyên mã đã đăng ký trước

REPLACE, REPLACEBs REPLACE, REPLACEB Văn bản

Thay thế các ký tự trong văn bản

REPT REPT Văn bản

Lặp lại văn bản với số lần đã cho

RIGHT, RIGHTBs RIGHT, RIGHTB Văn bản

Trả về các ký tự ngoài cùng bên phải từ giá trị văn bản

ROMAN ROMAN Toán học và lượng giác

Chuyển đổi chữ số Ả Rập sang La Mã dưới dạng văn bản

ROUND ROUND Toán học và lượng giác

Làm tròn một số thành số chữ số đã xác định

ROUNDDOWN ROUNDDOWN Toán học và lượng giác

Làm tròn số xuống, tiến tới không

ROUNDUP ROUNDUP Toán học và lượng giác

Làm tròn số lên, xa khỏi không

ROW ROW Tra cứu và tham chiếu

Trả về số hàng của một tham chiếu

ROWS ROWS Tra cứu và tham chiếu

Trả về số hàng trong một tham chiếu

RRI RRI Tài chính

Trả về một lãi suất tương đương cho sự tăng trưởng của một khoản đầu tư

RSQ RSQ Thống kê

Trả về bình phương hệ số tương quan mômen tích Pearson

RTD RTD Tra cứu và tham chiếu

Truy xuất dữ liệu thời gian thực từ một chương trình có hỗ trợ tự động hóa COM

SEARCH, SEARCHBs SEARCH, SEARCHB Văn bản

Tìm một giá trị văn bản trong một văn bản khác (không phân biệt chữ hoa, chữ thường)

SEC SEC Toán học và lượng giác

Trả về sec của một góc

SECH SECH Toán học và lượng giác

Trả về sec hyperbolic của một góc

SECOND SECOND Ngày và giờ

Chuyển đổi một số tuần tự thành một giây

SEQUENCE SEQUENCE Toán học và lượng giác

Tạo danh sách các số tuần tự trong một mảng, chẳng hạn như 1, 2, 3, 4

SERIESSUM SERIESSUM Toán học và lượng giác

Trả về tổng chuỗi lũy thừa theo công thức

SHEET SHEET Thông tin

Trả về số trang tính của trang tính được tham chiếu

SHEETS SHEETS Thông tin

Trả về số lượng các trang trong một tham chiếu

SIGN SIGN Toán học và lượng giác

Trả về dấu hiệu của một số

SIN SIN Toán học và lượng giác

Trả về sin của góc đã cho

SINH SINH Toán học và lượng giác

Trả về sin hyperbolic của một số

SKEW SKEW Thống kê

Trả về độ xiên của phân bố

SKEW.P SKEW.P Thống kê

Trả về độ xiên của phân bố dựa trên tổng thể: đặc trưng mức độ mất đối xứng của phân bố xung quanh trung bình của nó

SLN SLN Tài chính

Trả về khấu hao đều của tài sản cho một kỳ hạn

SLOPE SLOPE Thống kê

Trả về độ dốc của đường hồi quy tuyến tính

SMALL SMALL Thống kê

Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k trong một tập dữ liệu

SORT SORT Tra cứu và tham chiếu

Sắp xếp nội dung của một phạm vi hoặc mảng

SORTBY SORTBY Tra cứu và tham chiếu

Sắp xếp nội dung của một phạm vi hoặc mảng dựa trên các giá trị trong một phạm vi hoặc mảng tương ứng

SQRT SQRT Toán học và lượng giác

Trả về căn bậc hai dương

SQRTPI SQRTPI Toán học và lượng giác

Trả về căn bậc hai (số * pi)

STANDARDIZE STANDARDIZE Thống kê

Trả về giá trị chuẩn hóa

STDEV STDEV Tính tương thích

Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu

STDEV.P STDEV.P Thống kê

Tính toán độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể

STDEV.S STDEV.S Thống kê

Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu

STDEVA STDEVA Thống kê

Ước tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên mẫu, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

STDEVP STDEVP Tính tương thích

Tính toán độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể

STDEVPA STDEVPA Thống kê

Tính độ lệch tiêu chuẩn dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

STEYX STEYX Thống kê

Trả về lỗi thông thường của giá trị y ước đoán cho mỗi giá trị x trong hồi quy

SUBSTITUTE SUBSTITUTE Văn bản

Thay văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi văn bản

SUBTOTAL SUBTOTAL Toán học và lượng giác

Trả về một tổng phụ trong một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu

SUM SUM Toán học và lượng giác

Thêm các đối số của nó

SUMIF SUMIF Toán học và lượng giác

Thêm các ô được xác định bởi một tiêu chí đã cho

SUMIFS SUMIFS Toán học và lượng giác

Thêm các ô trong một phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí

SUMPRODUCT SUMPRODUCT Toán học và lượng giác

Trả về tổng tích của các cấu phần mảng tương ứng

SUMSQ SUMSQ Toán học và lượng giác

Trả về tổng bình phương của các đối số

SUMX2MY2 SUMX2MY2 Toán học và lượng giác

Trả về tổng chênh lệch bình phương của các giá trị tương ứng trong hai mảng

SUMX2PY2 SUMX2PY2 Toán học và lượng giác

Trả về tổng của tổng bình phương của các giá trị tương ứng trong hai mảng

SUMXMY2 SUMXMY2 Toán học và lượng giác

Trả về tổng bình phương của các chênh lệch của các giá trị tương ứng trong hai mảng

SWITCH SWITCH Lô-gic

Đánh giá một biểu thức dựa vào danh sách các giá trị và trả về kết quả tương ứng với giá trị khớp đầu tiên Nếu không trùng khớp, có thể trả về một giá trị mặc định tùy chọn

SYD SYD Tài chính

Trả về số khấu hao tổng cả năm của tài sản cho một kỳ hạn đã xác định

T T Văn bản

Chuyển đổi các đối số của nó thành văn bản

T.DIST T.DIST Thống kê

Trả về Điểm Phần trăm (xác suất) cho phân bố t Student

T.DIST.2T T.DIST.2T Thống kê

Trả về Điểm Phần trăm (xác suất) cho phân bố t Student

T.DIST.RT T.DIST.RT Thống kê

Trả về phân bố t Student

T.INV T.INV Thống kê

Trả về giá trị t của phân bố t Student dưới dạng một hàm của xác suất và bậc tự do

T.INV.2T T.INV.2T Thống kê

Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố t Student

T.TEST T.TEST Thống kê

Trả về xác suất gắn với kiểm tra t Student

TAN TAN Toán học và lượng giác

Trả về tang của một số

TANH TANH Toán học và lượng giác

Trả về tang hyperbolic của một số

TBILLEQ TBILLEQ Tài chính

Trả về lợi tức trái phiếu đổi ngang cho trái phiếu Kho bạc

TBILLPRICE TBILLPRICE Tài chính

Trả về giá trên mỗi mệnh giá 100 USD cho trái phiếu Kho bạc

TBILLYIELD TBILLYIELD Tài chính

Trả lại lợi tức cho trái phiếu Kho bạc

TDIST TDIST Tính tương thích

Trả về phân bố t Student

TEXT TEXT Văn bản

Định dạng một số và chuyển đổi số đó thành văn bản

TEXTJOIN TEXTJOIN Văn bản

Kết hợp văn bản từ nhiều dải ô và/hoặc chuỗi cũng như bao gồm dấu tách mà bạn chỉ định giữa từng giá trị văn bản sẽ được kết hợp Nếu dấu tách là một chuỗi văn bản rỗng, hàm này sẽ ghép nối hiệu quả các dải ô

TIME TIME Ngày và giờ

Trả về số tuần tự của một thời gian cụ thể

TIMEVALUE TIMEVALUE Ngày và giờ

Chuyển đổi giờ trong mẫu văn bản thành số sê-ri

TINV TINV Tính tương thích

Trả về giá trị nghịch đảo của phân bố t Student

TODAY TODAY Ngày và giờ

Trả về số tuần tự ngày của hôm nay

TRANSPOSE TRANSPOSE Tra cứu và tham chiếu

Trả về hoán đổi của một mảng

TREND TREND Thống kê

Trả về các giá trị dọc theo một xu hướng tuyến tính

TRIM TRIM Văn bản

Loại bỏ các khoảng trắng khỏi văn bản

TRIMMEAN TRIMMEAN Thống kê

Trả về trung bình phần bên trong của tập dữ liệu

TRUE TRUE Lô-gic

Trả về giá trị lô-gic TRUE

TRUNC TRUNC Toán học và lượng giác

Rút ngắn số thành số nguyên

TTEST TTEST Tính tương thích

Trả về xác suất gắn với kiểm tra t Student

TYPE TYPE Thông tin

Trả về một số biểu thị loại dữ liệu của một giá trị

UNICHAR UNICHAR Văn bản

Trả về ký tự Unicode là các tham chiếu bởi giá trị số thức đã cho

UNICODE UNICODE Văn bản

Trả về số (điểm mã) tương ứng với ký tự đầu tiên của văn bản

UNIQUE UNIQUE Tra cứu và tham chiếu

Trả về danh sách các giá trị duy nhất trong một danh sách hoặc phạm vi

UPPER UPPER Văn bản

Chuyển đổi văn bản thành chữ hoa

VALUE VALUE Văn bản

Chuyển đổi một đối số văn bản thành một số

VALUETOTEXT VALUETOTEXT Văn bản

Trả về văn bản từ bất kỳ giá trị đã xác định nào

VAR VAR Tính tương thích

Ước tính phương sai dựa trên mẫu

VAR.P VAR.P Thống kê

Tính toán dung sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể

VAR.S VAR.S Thống kê

Ước tính phương sai dựa trên mẫu

VARA VARA Thống kê

Ước tính phương sai dựa trên mẫu, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

VARP VARP Tính tương thích

Tính toán dung sai trên cơ sở toàn bộ tổng thể

VARPA VARPA Thống kê

Tính phương sai dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

VDB VDB Tài chính

Trả về khấu hao của một tài sản cho một kỳ hạn đã xác định hoặc kỳ hạn một phần bằng cách dùng phương pháp giảm dần

VLOOKUP VLOOKUP Tra cứu và tham chiếu

Tra cứu trong cột thứ nhất của một mảng và di chuyển qua hàng để trả về giá trị của một ô

WEBSERVICE WEBSERVICE Web

Trả về dữ liệu từ một dịch vụ web

WEEKDAY WEEKDAY Ngày và giờ

Chuyển đổi số tuần tự thành một ngày của tuần

WEEKNUM WEEKNUM Ngày và giờ

Chuyển đổi số sê-ri thành một số biểu thị cho vị trí theo dạng số thức của một tuần trong một năm

WEIBULL WEIBULL Tính tương thích

Tính phương sai dựa trên toàn bộ tổng thể, bao gồm số, văn bản và giá trị lô-gic

WEIBULL.DIST WEIBULL.DIST Thống kê

Trả về phân bố Weibull

WORKDAY WORKDAY Ngày và giờ

Trả về số sê-ri của một ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc đã xác định

WORKDAY.INTL WORKDAY.INTL Ngày và giờ

Trả về số tuần tự của ngày trước hay sau một số ngày làm việc được xác định bằng cách dùng các tham số để biểu thị những ngày nào và bao nhiêu ngày là ngày cuối tuần

XIRR XIRR Tài chính

Trả về suất sinh lợi nội bộ của một lịch biểu dòng tiền mặt không nhất thiết phải theo định kỳ

XLOOKUP XLOOKUP Tra cứu và tham chiếu

Tìm kiếm một phạm vi hoặc một mảng và trả về một mục tương ứng với khớp đầu tiên nó tìm thấy Nếu khớp không tồn tại, thì XLOOKUP có thể trả về kết quả khớp gần nhất (xấp xỉ)

XMATCH XMATCH Tra cứu và tham chiếu

Trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng hoặc phạm vi ô

XNPV XNPV Tài chính

Trả về giá hiện tại thuần của một lịch biểu dòng tiền mặt không nhất thiết phải theo định kỳ

XOR XOR Lô-gic

Trả về một OR riêng lô-gic của tất cả các đối số

YEAR YEAR Ngày và giờ

Chuyển đổi một số tuần tự thành một năm

YEARFRAC YEARFRAC Ngày và giờ

Trả về phần của năm thể hiện cho số ngày trọn vẹn tính từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc

YIELD YIELD Tài chính

Trả về lợi tức trên chứng khoán trả lãi định kỳ

YIELDDISC YIELDDISC Tài chính

Trả về lợi tức hàng năm cho chứng khoán giảm giá; ví dụ, một trái phiếu Kho bạc

YIELDMAT YIELDMAT Tài chính

Trả về lợi tức hàng năm cho chứng khoán trả lãi khi đáo hạn

Z.TEST Z.TEST Thống kê

Trả về giá trị xác suất một đầu của kiểm tra z

ZTEST ZTEST Tính tương thích

Trả về giá trị xác suất một đầu của kiểm tra z